(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ low point
B2

low point

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm thấp nhất thời điểm tồi tệ nhất giai đoạn khó khăn nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm thấp nhất, thời điểm tồi tệ nhất, hoặc giai đoạn khó khăn nhất trong một chuỗi các sự kiện hoặc trong cuộc đời ai đó.

Definition (English Meaning)

The worst or most difficult moment or period in a series of events or in someone's life.

Ví dụ Thực tế với 'Low point'

  • "Losing his job was the low point of his year."

    "Việc mất việc là điểm thấp nhất trong năm của anh ấy."

  • "The company reached its low point after the scandal."

    "Công ty đạt đến điểm thấp nhất sau vụ bê bối."

  • "His addiction was the low point of his life."

    "Nghiện ngập là điểm thấp nhất trong cuộc đời anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Low point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: low point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nadir(điểm đáy, điểm mút) rock bottom(đáy vực)
worst moment(khoảnh khắc tồi tệ nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

high point(điểm cao nhất)
peak(đỉnh điểm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Low point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'low point' thường được dùng để chỉ một khoảnh khắc hoặc giai đoạn mà mọi thứ trở nên tồi tệ nhất trước khi có thể cải thiện. Nó nhấn mạnh sự tiêu cực và khó khăn tại một thời điểm cụ thể. Khác với 'bad time' (thời điểm tồi tệ) thường mang tính chất chung chung hơn, 'low point' mang tính cụ thể và thường là đỉnh điểm của một vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- In': Thường được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc ngữ cảnh cụ thể mà 'low point' xảy ra (ví dụ: 'the low point in his career'). '- Of': Thường dùng để chỉ thuộc tính của 'low point' (ví dụ: 'the low point of the year').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Low point'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)