(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high point
B2

high point

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm nổi bật khoảnh khắc vàng đỉnh cao điểm cao nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm nổi bật nhất, khoảnh khắc thành công nhất, phần thú vị nhất của điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The most enjoyable or successful part of something.

Ví dụ Thực tế với 'High point'

  • "The high point of the show was when the band played their biggest hit."

    "Điểm nổi bật nhất của buổi biểu diễn là khi ban nhạc chơi bản hit lớn nhất của họ."

  • "Winning the championship was the high point of his career."

    "Việc giành chức vô địch là đỉnh cao trong sự nghiệp của anh ấy."

  • "The high point of our vacation was visiting the Grand Canyon."

    "Điểm nổi bật nhất trong kỳ nghỉ của chúng tôi là chuyến thăm Grand Canyon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: high point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

highlight(điểm nổi bật)
peak(đỉnh cao)
climax(cao trào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'High point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong một sự kiện, một quá trình, hoặc một sự nghiệp mà tại đó, thành công hoặc sự hài lòng đạt đến đỉnh cao. Nó mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh vào sự vượt trội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Dùng để chỉ high point thuộc về cái gì (ví dụ: the high point *of* the concert). * **in:** Dùng để chỉ high point diễn ra trong bối cảnh nào (ví dụ: the high point *in* his career).

Ngữ pháp ứng dụng với 'High point'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)