(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rock bottom
B2

rock bottom

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tận đáy đáy vực mức thấp nhất tình trạng tồi tệ nhất chạm đáy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rock bottom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức thấp nhất có thể; tình huống tồi tệ nhất có thể.

Definition (English Meaning)

The lowest possible level; the worst possible situation.

Ví dụ Thực tế với 'Rock bottom'

  • "After losing his job and his house, he finally hit rock bottom."

    "Sau khi mất việc và nhà, cuối cùng anh ấy đã chạm đáy."

  • "The housing market has finally reached rock bottom."

    "Thị trường nhà đất cuối cùng đã chạm đáy."

  • "His addiction led him to rock bottom."

    "Sự nghiện ngập đã dẫn anh ta đến tận cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rock bottom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rock bottom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

the lowest point(điểm thấp nhất)
the pits(tình huống tồi tệ nhất)
the depths(vực thẳm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Rock bottom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Rock bottom" thường được sử dụng để mô tả điểm mà từ đó, tình hình chỉ có thể cải thiện. Nó thường liên quan đến khủng hoảng tài chính, cá nhân hoặc tình cảm. Khác với "nadir" (điểm thấp nhất), "rock bottom" mang tính chất thực tế và thường đề cập đến một hoàn cảnh cụ thể, hơn là một khái niệm trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at hit reach

Khi dùng 'at rock bottom', nó ám chỉ trạng thái đang ở mức thấp nhất. 'Hit rock bottom' có nghĩa là đã chạm đến mức thấp nhất. 'Reach rock bottom' có nghĩa là đạt đến mức thấp nhất. Ví dụ: 'He was at rock bottom after losing his job.' (Anh ấy ở mức thấp nhất sau khi mất việc); 'The company hit rock bottom during the recession.' (Công ty đã chạm đáy trong thời kỳ suy thoái); 'She reached rock bottom before deciding to seek help.' (Cô ấy đạt đến đáy trước khi quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rock bottom'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she lost her job, she had already hit rock bottom with her finances.
Vào thời điểm cô ấy mất việc, cô ấy đã chạm đáy về tài chính rồi.
Phủ định
He hadn't hit rock bottom until he lost everything he owned.
Anh ấy đã không chạm đáy cho đến khi anh ấy mất tất cả những gì mình có.
Nghi vấn
Had the company hit rock bottom before the new CEO arrived?
Công ty đã chạm đáy trước khi CEO mới đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)