rock bottom
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rock bottom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức thấp nhất có thể; tình huống tồi tệ nhất có thể.
Definition (English Meaning)
The lowest possible level; the worst possible situation.
Ví dụ Thực tế với 'Rock bottom'
-
"After losing his job and his house, he finally hit rock bottom."
"Sau khi mất việc và nhà, cuối cùng anh ấy đã chạm đáy."
-
"The housing market has finally reached rock bottom."
"Thị trường nhà đất cuối cùng đã chạm đáy."
-
"His addiction led him to rock bottom."
"Sự nghiện ngập đã dẫn anh ta đến tận cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rock bottom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rock bottom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rock bottom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Rock bottom" thường được sử dụng để mô tả điểm mà từ đó, tình hình chỉ có thể cải thiện. Nó thường liên quan đến khủng hoảng tài chính, cá nhân hoặc tình cảm. Khác với "nadir" (điểm thấp nhất), "rock bottom" mang tính chất thực tế và thường đề cập đến một hoàn cảnh cụ thể, hơn là một khái niệm trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'at rock bottom', nó ám chỉ trạng thái đang ở mức thấp nhất. 'Hit rock bottom' có nghĩa là đã chạm đến mức thấp nhất. 'Reach rock bottom' có nghĩa là đạt đến mức thấp nhất. Ví dụ: 'He was at rock bottom after losing his job.' (Anh ấy ở mức thấp nhất sau khi mất việc); 'The company hit rock bottom during the recession.' (Công ty đã chạm đáy trong thời kỳ suy thoái); 'She reached rock bottom before deciding to seek help.' (Cô ấy đạt đến đáy trước khi quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rock bottom'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she lost her job, she had already hit rock bottom with her finances.
|
Vào thời điểm cô ấy mất việc, cô ấy đã chạm đáy về tài chính rồi. |
| Phủ định |
He hadn't hit rock bottom until he lost everything he owned.
|
Anh ấy đã không chạm đáy cho đến khi anh ấy mất tất cả những gì mình có. |
| Nghi vấn |
Had the company hit rock bottom before the new CEO arrived?
|
Công ty đã chạm đáy trước khi CEO mới đến phải không? |