(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ low-ranking
B2

low-ranking

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cấp thấp thứ hạng thấp vị trí thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low-ranking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vị trí hoặc thứ hạng thấp trong một tổ chức hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

Having a low position or rank in an organization or system.

Ví dụ Thực tế với 'Low-ranking'

  • "He was a low-ranking officer in the army."

    "Anh ta là một sĩ quan cấp thấp trong quân đội."

  • "The low-ranking employees felt unheard."

    "Các nhân viên cấp thấp cảm thấy không được lắng nghe."

  • "A low-ranking official made the decision."

    "Một quan chức cấp thấp đã đưa ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Low-ranking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: low-ranking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subordinate(cấp dưới)
junior(cấp thấp, non trẻ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Low-ranking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả vị trí tương đối thấp của một người hoặc một thực thể trong một hệ thống phân cấp. Nó mang ý nghĩa về thứ bậc và quyền lực hạn chế. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ quân sự đến kinh doanh. Không nên nhầm lẫn với các từ như 'junior' vì 'low-ranking' nhấn mạnh đến thứ bậc hơn là kinh nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Low-ranking'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He pretends to be a low-ranking officer to avoid responsibility.
Anh ta giả vờ là một sĩ quan cấp thấp để trốn tránh trách nhiệm.
Phủ định
It's important not to treat low-ranking employees with disrespect.
Điều quan trọng là không được đối xử với nhân viên cấp thấp một cách thiếu tôn trọng.
Nghi vấn
Is it fair to expect low-ranking staff to handle such complex issues?
Có công bằng không khi mong đợi nhân viên cấp thấp giải quyết những vấn đề phức tạp như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)