low vision
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low vision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Suy giảm thị lực (thị lực kém) không thể cải thiện bằng kính, kính áp tròng, thuốc hoặc phẫu thuật và cản trở khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Definition (English Meaning)
A visual impairment that cannot be corrected by glasses, contact lenses, medication, or surgery and that interferes with the ability to perform everyday activities.
Ví dụ Thực tế với 'Low vision'
-
"She was diagnosed with low vision after suffering a stroke."
"Cô ấy được chẩn đoán bị suy giảm thị lực sau khi bị đột quỵ."
-
"Adaptive equipment can help people with low vision live more independently."
"Thiết bị hỗ trợ có thể giúp những người bị suy giảm thị lực sống độc lập hơn."
-
"Low vision affects millions of people worldwide."
"Suy giảm thị lực ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Low vision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: low vision
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Low vision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Low vision" là một thuật ngữ chỉ tình trạng thị lực kém, nhưng không phải là mù hoàn toàn. Người có thị lực kém vẫn có thể nhìn thấy một số vật thể và ánh sáng, nhưng gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày như đọc, lái xe hoặc nhận diện khuôn mặt. Cần phân biệt với 'blindness' (mù lòa) là trạng thái mất hoàn toàn thị lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Low vision'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.