(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partial sight
B2

partial sight

noun

Nghĩa tiếng Việt

thị lực kém suy giảm thị lực một phần nhìn kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partial sight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thị lực kém hoặc suy giảm; thị lực tốt hơn mù lòa nhưng không hoàn toàn chức năng.

Definition (English Meaning)

Limited or impaired vision; vision that is better than blindness but not fully functional.

Ví dụ Thực tế với 'Partial sight'

  • "She has partial sight in her left eye due to a childhood injury."

    "Cô ấy bị thị lực kém ở mắt trái do một chấn thương thời thơ ấu."

  • "Partial sight can significantly impact a person's quality of life."

    "Thị lực kém có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."

  • "Assistive devices can help people with partial sight perform daily tasks."

    "Các thiết bị hỗ trợ có thể giúp những người bị thị lực kém thực hiện các công việc hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partial sight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: partial sight
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

perfect vision(thị lực hoàn hảo)
normal vision(thị lực bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Partial sight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'partial sight' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả tình trạng suy giảm thị lực mà người bệnh vẫn còn khả năng nhìn thấy ở một mức độ nào đó. Nó khác với 'blindness' (mù lòa) ở chỗ người bị 'partial sight' không hoàn toàn mất thị lực. Mức độ suy giảm thị lực có thể khác nhau ở mỗi người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to

* **with:** Dùng để mô tả ai đó sống chung với tình trạng suy giảm thị lực. Ví dụ: 'He lives with partial sight.' (Anh ấy sống với thị lực kém). * **due to:** Dùng để chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng suy giảm thị lực. Ví dụ: 'His partial sight is due to macular degeneration.' (Thị lực kém của anh ấy là do thoái hóa điểm vàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partial sight'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)