(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lowest point
B2

lowest point

Noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm thấp nhất thời điểm tồi tệ nhất đáy vực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lowest point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giai đoạn tồi tệ nhất, không thành công nhất của một sự việc, tình huống nào đó.

Definition (English Meaning)

The worst or most unsuccessful stage of something.

Ví dụ Thực tế với 'Lowest point'

  • "He reached his lowest point when he lost his job."

    "Anh ấy đã chạm đến điểm thấp nhất khi mất việc."

  • "The company hit its lowest point during the recession."

    "Công ty đã chạm đáy trong thời kỳ suy thoái."

  • "For many, the lowest point of the war was the siege of the city."

    "Đối với nhiều người, thời điểm tồi tệ nhất của cuộc chiến là cuộc bao vây thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lowest point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lowest point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rock bottom(đáy vực)
the pits(tình trạng tồi tệ nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

peak(đỉnh cao)
high point(điểm cao nhất)

Từ liên quan (Related Words)

crisis(khủng hoảng)
failure(thất bại)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Lowest point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ thời điểm khó khăn nhất trong một quá trình, sự nghiệp, mối quan hệ, v.v. Nó nhấn mạnh sự xuống dốc và có thể ám chỉ sự thất vọng, đau khổ. Khác với 'low point' (điểm thấp), 'lowest point' mang tính cực đoan và nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hơn. Cũng cần phân biệt với 'nadir' (thiên để), vốn là một thuật ngữ chuyên môn hơn, thường dùng trong thiên văn học để chỉ điểm thấp nhất dưới chân người quan sát, và nghĩa bóng chỉ thời điểm tồi tệ nhất trong một chu kỳ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

'at the lowest point' được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể mà một tình huống đạt đến mức tồi tệ nhất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lowest point'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)