(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsuccessful
B2

unsuccessful

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không thành công thất bại không đạt kết quả không thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsuccessful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đạt được mục đích hoặc kết quả mong muốn.

Definition (English Meaning)

Not achieving the desired aim or result.

Ví dụ Thực tế với 'Unsuccessful'

  • "The business venture proved unsuccessful."

    "Dự án kinh doanh tỏ ra không thành công."

  • "He was unsuccessful in his attempt to climb the mountain."

    "Anh ấy đã không thành công trong nỗ lực leo núi của mình."

  • "The surgery was unsuccessful and the patient died."

    "Ca phẫu thuật không thành công và bệnh nhân đã qua đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsuccessful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

failure(sự thất bại)
attempt(sự nỗ lực)
result(kết quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unsuccessful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsuccessful' mang nghĩa chung chung về sự thất bại trong một nỗ lực nào đó. Nó khác với 'failed' ở chỗ 'failed' thường mang ý nghĩa mạnh hơn, chỉ sự thất bại hoàn toàn, trong khi 'unsuccessful' có thể ám chỉ việc không đạt được thành công như mong đợi, ngay cả khi có một số kết quả tích cực. So sánh với 'fruitless' (vô ích), 'futile' (vô vọng), 'abortive' (không thành công, thường nói về kế hoạch).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsuccessful'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's unsuccessful marketing campaign led to significant financial losses.
Chiến dịch marketing không thành công của công ty đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể.
Phủ định
My brother's and sister's unsuccessful attempts to start a business didn't discourage them.
Những nỗ lực không thành công của anh trai và em gái tôi trong việc khởi nghiệp không làm họ nản lòng.
Nghi vấn
Was the students' unsuccessful exam result due to lack of preparation?
Kết quả thi không thành công của các học sinh có phải là do thiếu sự chuẩn bị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)