unsuccessful
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsuccessful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không đạt được mục đích hoặc kết quả mong muốn.
Ví dụ Thực tế với 'Unsuccessful'
-
"The business venture proved unsuccessful."
"Dự án kinh doanh tỏ ra không thành công."
-
"He was unsuccessful in his attempt to climb the mountain."
"Anh ấy đã không thành công trong nỗ lực leo núi của mình."
-
"The surgery was unsuccessful and the patient died."
"Ca phẫu thuật không thành công và bệnh nhân đã qua đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsuccessful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsuccessful
- Adverb: unsuccessfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsuccessful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsuccessful' mang nghĩa chung chung về sự thất bại trong một nỗ lực nào đó. Nó khác với 'failed' ở chỗ 'failed' thường mang ý nghĩa mạnh hơn, chỉ sự thất bại hoàn toàn, trong khi 'unsuccessful' có thể ám chỉ việc không đạt được thành công như mong đợi, ngay cả khi có một số kết quả tích cực. So sánh với 'fruitless' (vô ích), 'futile' (vô vọng), 'abortive' (không thành công, thường nói về kế hoạch).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsuccessful'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's unsuccessful marketing campaign led to significant financial losses.
|
Chiến dịch marketing không thành công của công ty đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể. |
| Phủ định |
My brother's and sister's unsuccessful attempts to start a business didn't discourage them.
|
Những nỗ lực không thành công của anh trai và em gái tôi trong việc khởi nghiệp không làm họ nản lòng. |
| Nghi vấn |
Was the students' unsuccessful exam result due to lack of preparation?
|
Kết quả thi không thành công của các học sinh có phải là do thiếu sự chuẩn bị không? |