(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flatland
C1

flatland

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thế giới hai chiều mặt phẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flatland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thế giới hai chiều giả định.

Definition (English Meaning)

A hypothetical two-dimensional world.

Ví dụ Thực tế với 'Flatland'

  • "Imagine living in flatland, where you can only move forward, backward, left, or right."

    "Hãy tưởng tượng sống ở một thế giới hai chiều, nơi bạn chỉ có thể di chuyển tới trước, lui sau, sang trái hoặc sang phải."

  • "The concept of flatland helps us visualize the limitations of our own perception."

    "Khái niệm về thế giới hai chiều giúp chúng ta hình dung những hạn chế trong nhận thức của chính mình."

  • "Abbott's 'Flatland' is a satirical commentary on Victorian society."

    "'Flatland' của Abbott là một bình luận châm biếm về xã hội thời Victoria."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flatland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flatland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

two-dimensional space(không gian hai chiều)

Trái nghĩa (Antonyms)

three-dimensional space(không gian ba chiều)

Từ liên quan (Related Words)

dimension(chiều không gian)
geometry(hình học)
topology(tô pô học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Toán học Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Flatland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'flatland' chủ yếu được sử dụng trong văn học, toán học và khoa học viễn tưởng để mô tả một không gian hoặc thế giới chỉ có hai chiều (ví dụ: chiều dài và chiều rộng), thiếu chiều sâu. Nó thường được dùng để khám phá các khái niệm về chiều không gian cao hơn và hạn chế của nhận thức. Nó được phổ biến rộng rãi nhờ cuốn tiểu thuyết trào phúng 'Flatland: A Romance of Many Dimensions' (1884) của Edwin Abbott Abbott.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in flatland' để chỉ một vị trí hoặc hành động diễn ra trong thế giới hai chiều. Sử dụng 'of flatland' để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của thế giới hai chiều.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flatland'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)