loyalists
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loyalists'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người vẫn trung thành với người cai trị hoặc chính phủ đương nhiệm, đặc biệt là khi đối mặt với một cuộc nổi dậy.
Definition (English Meaning)
A person who remains loyal to the established ruler or government, especially in the face of a revolt.
Ví dụ Thực tế với 'Loyalists'
-
"The loyalists fought to defend the king's authority."
"Những người trung thành đã chiến đấu để bảo vệ quyền lực của nhà vua."
-
"During the American Revolution, loyalists faced persecution for their beliefs."
"Trong cuộc Cách mạng Hoa Kỳ, những người trung thành phải đối mặt với sự đàn áp vì niềm tin của họ."
-
"The group consisted mainly of hard-core loyalists."
"Nhóm này chủ yếu bao gồm những người trung thành cốt cán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loyalists'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loyalist
- Adjective: loyal
- Adverb: loyally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loyalists'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'loyalist' thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị, đặc biệt là để chỉ những người ủng hộ chính quyền hiện có trong thời kỳ xung đột hoặc bất ổn. Nó có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào quan điểm của người nói. Ví dụ, trong cuộc Cách mạng Hoa Kỳ, 'loyalists' là những người ủng hộ Vương quốc Anh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'to', nó biểu thị đối tượng hoặc hệ thống mà người đó trung thành. Ví dụ: 'loyalist to the crown' (trung thành với vương quyền).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loyalists'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.