revolt
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revolt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nổi dậy, chống đối lại chính phủ, nhà cầm quyền hoặc thế lực kiểm soát khác.
Definition (English Meaning)
An act of rebellion or resistance against a government, authority, or other controlling force.
Ví dụ Thực tế với 'Revolt'
-
"The peasants staged a revolt against the landowners."
"Những người nông dân đã tổ chức một cuộc nổi dậy chống lại địa chủ."
-
"The prisoners planned a revolt against the guards."
"Các tù nhân đã lên kế hoạch cho một cuộc nổi dậy chống lại lính canh."
-
"Many people revolt against the high taxes."
"Nhiều người phản đối mức thuế cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revolt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: revolt
- Verb: revolt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revolt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Revolt' thường mang ý nghĩa một cuộc nổi dậy có tổ chức và quy mô lớn hơn so với 'rebellion' hoặc 'uprising'. Nó nhấn mạnh sự chống đối công khai và có tính chất bạo lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Revolt against' được sử dụng để chỉ đối tượng mà cuộc nổi dậy hướng tới. Ví dụ: 'The people revolted against the corrupt regime.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revolt'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the king imposed new taxes, the peasants began to revolt because they could no longer afford to feed their families.
|
Sau khi nhà vua áp đặt thuế mới, nông dân bắt đầu nổi dậy vì họ không còn khả năng nuôi sống gia đình. |
| Phủ định |
Unless the government addresses the people's grievances, they will not revolt, but discontent will continue to simmer.
|
Trừ khi chính phủ giải quyết những bất bình của người dân, họ sẽ không nổi dậy, nhưng sự bất mãn sẽ tiếp tục âm ỉ. |
| Nghi vấn |
If the leader is arrested, will the revolt lose momentum, or will it become even stronger?
|
Nếu người lãnh đạo bị bắt, cuộc nổi dậy sẽ mất đà, hay nó sẽ trở nên mạnh mẽ hơn? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the peasants revolt against the king!
|
Ồ, nông dân nổi dậy chống lại nhà vua! |
| Phủ định |
Alas, no one expected the revolt not to succeed.
|
Than ôi, không ai ngờ cuộc nổi dậy lại không thành công. |
| Nghi vấn |
Hey, will the people revolt if taxes are raised?
|
Này, liệu người dân có nổi dậy nếu thuế tăng không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The citizens must revolt against the unjust regime.
|
Người dân chắc chắn phải nổi dậy chống lại chế độ bất công. |
| Phủ định |
They should not revolt without a clear plan.
|
Họ không nên nổi dậy mà không có một kế hoạch rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Could the workers revolt if their demands are ignored?
|
Liệu công nhân có thể nổi dậy nếu yêu cầu của họ bị phớt lờ không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The citizens, tired of the king's tyranny, began to revolt, and the entire kingdom soon fell into chaos.
|
Những người dân, mệt mỏi vì sự chuyên chế của nhà vua, bắt đầu nổi dậy, và toàn bộ vương quốc sớm rơi vào hỗn loạn. |
| Phủ định |
The soldiers, despite their grievances, did not revolt, but they continued to voice their concerns through official channels.
|
Những người lính, mặc dù có những bất bình, đã không nổi dậy, nhưng họ tiếp tục bày tỏ mối quan ngại của mình thông qua các kênh chính thức. |
| Nghi vấn |
Disappointed with the slow pace of change, will the students, after careful consideration, revolt against the university's policies?
|
Thất vọng với tốc độ thay đổi chậm chạp, liệu các sinh viên, sau khi cân nhắc cẩn thận, có nổi dậy chống lại các chính sách của trường đại học không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government increases taxes again, the people will revolt.
|
Nếu chính phủ lại tăng thuế, người dân sẽ nổi dậy. |
| Phủ định |
If the leader doesn't listen to the people, they won't hesitate to revolt.
|
Nếu nhà lãnh đạo không lắng nghe người dân, họ sẽ không ngần ngại nổi dậy. |
| Nghi vấn |
Will the soldiers revolt if they don't receive their promised pay?
|
Liệu binh lính có nổi dậy nếu họ không nhận được khoản lương đã hứa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peasants had revolted against the king before the army arrived.
|
Những người nông dân đã nổi dậy chống lại nhà vua trước khi quân đội đến. |
| Phủ định |
The citizens had not revolted because the government had addressed their concerns.
|
Các công dân đã không nổi dậy vì chính phủ đã giải quyết những lo ngại của họ. |
| Nghi vấn |
Had the workers revolted before the negotiations began?
|
Những người công nhân đã nổi dậy trước khi các cuộc đàm phán bắt đầu phải không? |