tepid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tepid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ấm nhẹ, âm ấm; không nhiệt tình, thờ ơ.
Definition (English Meaning)
Only slightly warm; lukewarm.
Ví dụ Thực tế với 'Tepid'
-
"The bathwater was tepid, so I added some hot water."
"Nước tắm âm ấm, nên tôi đã thêm một ít nước nóng."
-
"The tea was tepid and unappetizing."
"Trà âm ấm và không ngon miệng."
-
"Her tepid interest in the project was discouraging."
"Sự quan tâm hờ hững của cô ấy đối với dự án thật đáng thất vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tepid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tepid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tepid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tepid' thường dùng để mô tả nhiệt độ của chất lỏng, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả cảm xúc, phản ứng hoặc sự nhiệt tình. Nó ngụ ý sự thiếu nhiệt tình, đam mê hoặc hứng thú. Khác với 'warm' (ấm) chỉ sự thoải mái, 'tepid' mang nghĩa hơi nguội và có thể không được chào đón. So sánh với 'lukewarm' (ấm ấm), cả hai đều có nghĩa tương tự nhau, nhưng 'tepid' có thể mang sắc thái tiêu cực hơn một chút, ngụ ý sự thờ ơ hoặc thiếu năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'tepid with' thường đi kèm với một chất lỏng nào đó (ví dụ: 'tepid with water'). 'tepid towards' thường đi kèm với người hoặc ý tưởng để chỉ sự thiếu nhiệt tình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tepid'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the water was tepid, I still enjoyed my bath after a long day.
|
Mặc dù nước hơi ấm, tôi vẫn thích thú với bồn tắm sau một ngày dài. |
| Phủ định |
Even though he prepared the tea, it wasn't tepid as he usually makes it; it was actually quite hot.
|
Mặc dù anh ấy đã pha trà, nhưng nó không ấm như anh ấy thường làm; nó thực sự khá nóng. |
| Nghi vấn |
If the soup is tepid when it arrives, should we ask the waiter to heat it up?
|
Nếu súp nguội khi mang ra, chúng ta có nên yêu cầu người phục vụ hâm nóng nó không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, the tepid water is hardly refreshing after a long run.
|
Chà, nước ấm chẳng làm tôi thấy sảng khoái sau một quãng đường dài chạy bộ. |
| Phủ định |
Ugh, the tepid soup isn't appealing at all.
|
Ựa, món súp âm ấm này chẳng hấp dẫn chút nào. |
| Nghi vấn |
Seriously, is this tepid tea all you have to offer?
|
Nghiêm túc đấy à, trà ấm này là tất cả những gì bạn có thể mời tôi sao? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This tea is tepid; I prefer it hot.
|
Trà này hơi nguội; tôi thích nó nóng hơn. |
| Phủ định |
That soup isn't tepid, it's actually quite cold.
|
Món súp đó không ấm, nó thực sự khá lạnh. |
| Nghi vấn |
Is this water tepid, or is it just me?
|
Nước này ấm hả, hay chỉ là do tôi? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She took a tepid bath after her workout.
|
Cô ấy tắm nước ấm sau khi tập luyện. |
| Phủ định |
The coffee was not tepid; it was ice cold.
|
Cà phê không phải ấm ấm; nó lạnh như băng. |
| Nghi vấn |
Is the water tepid enough for the baby?
|
Nước đã đủ ấm cho em bé chưa? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bathwater was tepid, a lukewarm comfort after a long day.
|
Nước tắm âm ấm, một sự thoải mái không nồng nhiệt sau một ngày dài. |
| Phủ định |
Only in retrospect did I realize how tepidly the company embraced innovation.
|
Chỉ khi nhìn lại tôi mới nhận ra công ty đã đón nhận sự đổi mới một cách hờ hững như thế nào. |
| Nghi vấn |
Should the soup be tepid, would you prefer I reheat it?
|
Nếu súp nguội, bạn có muốn tôi hâm nóng lại không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bathwater is tepid.
|
Nước tắm âm ấm. |
| Phủ định |
Is the tea not tepid?
|
Trà không phải là âm ấm sao? |
| Nghi vấn |
Is the soup tepid?
|
Súp có âm ấm không? |