unenthusiastic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unenthusiastic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cảm thấy hoặc thể hiện nhiều sự hứng thú hoặc quan tâm.
Definition (English Meaning)
Not feeling or showing much excitement or interest.
Ví dụ Thực tế với 'Unenthusiastic'
-
"She was unenthusiastic about the idea of going to the party."
"Cô ấy không hào hứng với ý tưởng đi dự tiệc."
-
"The team gave an unenthusiastic performance."
"Đội đã có một màn trình diễn không nhiệt tình."
-
"His unenthusiastic response disappointed her."
"Phản ứng hờ hững của anh ấy khiến cô thất vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unenthusiastic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unenthusiastic
- Adverb: unenthusiastically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unenthusiastic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unenthusiastic' diễn tả sự thiếu nhiệt tình, hờ hững, không hăng hái. Nó thường được dùng để mô tả thái độ hoặc phản ứng của một người đối với một điều gì đó. Cần phân biệt với 'disinterested' (không quan tâm vì không có lợi ích cá nhân) và 'apathetic' (thờ ơ, vô cảm). 'Unenthusiastic' thể hiện sự thiếu nhiệt tình chủ động, trong khi 'apathetic' chỉ sự thiếu cảm xúc nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'unenthusiastic about': Không nhiệt tình về một vấn đề cụ thể.
'unenthusiastic towards': Không nhiệt tình đối với một người hoặc một ý tưởng nào đó.
'unenthusiastic for': (Ít phổ biến hơn) Không nhiệt tình với một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unenthusiastic'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is unenthusiastic about the project, he doesn't contribute many ideas.
|
Nếu anh ấy không nhiệt tình về dự án, anh ấy không đóng góp nhiều ý tưởng. |
| Phủ định |
When she's unenthusiastic, she doesn't usually participate in the team activities.
|
Khi cô ấy không nhiệt tình, cô ấy thường không tham gia vào các hoạt động của nhóm. |
| Nghi vấn |
If they are unenthusiastic, do they still show up for the meetings?
|
Nếu họ không nhiệt tình, họ có vẫn đến các cuộc họp không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting unenthusiastically about the project before she found out about the promotion attached to it.
|
Cô ấy đã tỏ ra không nhiệt tình về dự án trước khi biết về việc thăng chức liên quan đến nó. |
| Phủ định |
They hadn't been participating enthusiastically in the rehearsals, so the director was concerned.
|
Họ đã không tham gia một cách nhiệt tình vào các buổi diễn tập, vì vậy đạo diễn đã lo lắng. |
| Nghi vấn |
Had he been responding unenthusiastically to the new job responsibilities before he resigned?
|
Có phải anh ta đã phản ứng không nhiệt tình với những trách nhiệm công việc mới trước khi anh ta từ chức không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' unenthusiastic response to the field trip made the teacher reconsider the destination.
|
Phản ứng thiếu nhiệt tình của học sinh đối với chuyến đi thực tế khiến giáo viên phải xem xét lại địa điểm. |
| Phủ định |
The players' unenthusiastically executed plays didn't help their team win the championship.
|
Những pha bóng được thực hiện một cách thiếu nhiệt tình của các cầu thủ đã không giúp đội của họ giành chức vô địch. |
| Nghi vấn |
Was the committee's unenthusiastic support for the new policy a sign that it wouldn't pass?
|
Liệu sự ủng hộ thiếu nhiệt tình của ủy ban đối với chính sách mới có phải là dấu hiệu cho thấy chính sách đó sẽ không được thông qua? |