(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ half-hearted
B2

half-hearted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hời hợt nửa vời không hết lòng gượng gạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Half-hearted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

thiếu nhiệt tình, hời hợt, không hết lòng

Definition (English Meaning)

showing a lack of enthusiasm or effort

Ví dụ Thực tế với 'Half-hearted'

  • "He made a half-hearted attempt to clean the kitchen."

    "Anh ta chỉ cố gắng một cách hời hợt để dọn dẹp nhà bếp."

  • "She gave a half-hearted smile."

    "Cô ấy nở một nụ cười gượng gạo."

  • "The team's performance was half-hearted."

    "Màn trình diễn của đội tuyển rất hời hợt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Half-hearted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: half-hearted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Half-hearted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'half-hearted' thể hiện sự thiếu cam kết, nỗ lực hoặc nhiệt tình trong một hành động hoặc cảm xúc. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng người thực hiện không thực sự quan tâm hoặc dốc hết sức mình vào việc đó. Khác với 'enthusiastic' (nhiệt tình) hay 'wholehearted' (toàn tâm toàn ý), 'half-hearted' cho thấy sự miễn cưỡng, thiếu động lực hoặc chỉ làm cho có lệ. Ví dụ, một lời xin lỗi 'half-hearted' là một lời xin lỗi không chân thành và không thực sự thể hiện sự hối hận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Half-hearted'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The presentation, which was a half-hearted attempt to explain the complex issue, failed to impress the audience.
Bài thuyết trình, một nỗ lực nửa vời để giải thích vấn đề phức tạp, đã không gây ấn tượng với khán giả.
Phủ định
The student, who submitted a half-hearted essay, did not receive a passing grade.
Học sinh, người đã nộp một bài luận hời hợt, đã không nhận được điểm đạt.
Nghi vấn
Was the project, which she described with a half-hearted enthusiasm, really her passion?
Có phải dự án, mà cô ấy mô tả với một sự nhiệt tình nửa vời, thực sự là đam mê của cô ấy không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is half-hearted, they don't achieve great results.
Nếu ai đó làm việc nửa vời, họ không đạt được kết quả tuyệt vời.
Phủ định
When a team is half-hearted, they don't win.
Khi một đội làm việc nửa vời, họ không thắng.
Nghi vấn
If someone is half-hearted, do they usually succeed?
Nếu ai đó làm việc nửa vời, họ có thường thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)