half-hearted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Half-hearted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thiếu nhiệt tình, hời hợt, không hết lòng
Definition (English Meaning)
showing a lack of enthusiasm or effort
Ví dụ Thực tế với 'Half-hearted'
-
"He made a half-hearted attempt to clean the kitchen."
"Anh ta chỉ cố gắng một cách hời hợt để dọn dẹp nhà bếp."
-
"She gave a half-hearted smile."
"Cô ấy nở một nụ cười gượng gạo."
-
"The team's performance was half-hearted."
"Màn trình diễn của đội tuyển rất hời hợt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Half-hearted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: half-hearted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Half-hearted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'half-hearted' thể hiện sự thiếu cam kết, nỗ lực hoặc nhiệt tình trong một hành động hoặc cảm xúc. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng người thực hiện không thực sự quan tâm hoặc dốc hết sức mình vào việc đó. Khác với 'enthusiastic' (nhiệt tình) hay 'wholehearted' (toàn tâm toàn ý), 'half-hearted' cho thấy sự miễn cưỡng, thiếu động lực hoặc chỉ làm cho có lệ. Ví dụ, một lời xin lỗi 'half-hearted' là một lời xin lỗi không chân thành và không thực sự thể hiện sự hối hận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Half-hearted'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The presentation, which was a half-hearted attempt to explain the complex issue, failed to impress the audience.
|
Bài thuyết trình, một nỗ lực nửa vời để giải thích vấn đề phức tạp, đã không gây ấn tượng với khán giả. |
| Phủ định |
The student, who submitted a half-hearted essay, did not receive a passing grade.
|
Học sinh, người đã nộp một bài luận hời hợt, đã không nhận được điểm đạt. |
| Nghi vấn |
Was the project, which she described with a half-hearted enthusiasm, really her passion?
|
Có phải dự án, mà cô ấy mô tả với một sự nhiệt tình nửa vời, thực sự là đam mê của cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is half-hearted, they don't achieve great results.
|
Nếu ai đó làm việc nửa vời, họ không đạt được kết quả tuyệt vời. |
| Phủ định |
When a team is half-hearted, they don't win.
|
Khi một đội làm việc nửa vời, họ không thắng. |
| Nghi vấn |
If someone is half-hearted, do they usually succeed?
|
Nếu ai đó làm việc nửa vời, họ có thường thành công không? |