(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passionate
B2

passionate

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đam mê nhiệt huyết nồng nhiệt say đắm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passionate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

Having or expressing strong emotions.

Ví dụ Thực tế với 'Passionate'

  • "She is passionate about her work as a doctor."

    "Cô ấy đam mê công việc bác sĩ của mình."

  • "He is a passionate advocate for human rights."

    "Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cho nhân quyền."

  • "They shared a passionate kiss."

    "Họ trao nhau một nụ hôn nồng cháy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passionate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

love(tình yêu)
desire(khao khát)
zeal(nhiệt huyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Passionate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'passionate' thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mãnh liệt, nhiệt tình, hoặc sự đam mê đối với một điều gì đó. Nó mạnh hơn các từ như 'enthusiastic' hoặc 'interested' và thường liên quan đến một mức độ cam kết sâu sắc và cảm xúc chân thành. Thường dùng để miêu tả người có đam mê với công việc, sở thích, hoặc tình yêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for

Khi sử dụng với giới từ 'about', nó có nghĩa là có đam mê về một cái gì đó. Ví dụ: 'He is passionate about environmental conservation.' Khi sử dụng với giới từ 'for', nó cũng có nghĩa là có đam mê hoặc tình yêu sâu sắc dành cho ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'She is passionate for her work.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passionate'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She passionately advocated for animal rights.
Cô ấy nhiệt thành ủng hộ quyền động vật.
Phủ định
He didn't passionately believe in the project's success.
Anh ấy không nhiệt thành tin vào sự thành công của dự án.
Nghi vấn
Did they passionately support the candidate during the election?
Họ có nhiệt thành ủng hộ ứng cử viên trong cuộc bầu cử không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Being passionate about teaching motivates her to create engaging lessons.
Việc đam mê giảng dạy thúc đẩy cô ấy tạo ra những bài học hấp dẫn.
Phủ định
He avoids being passionately involved in office politics.
Anh ấy tránh việc tham gia một cách nhiệt tình vào các vấn đề chính trị văn phòng.
Nghi vấn
Is being passionate about coding essential for becoming a successful programmer?
Đam mê lập trình có cần thiết để trở thành một lập trình viên thành công không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be passionate about your work is essential for success.
Đam mê công việc của bạn là điều cần thiết để thành công.
Phủ định
It's important not to be passionately involved in every single project; prioritize.
Điều quan trọng là không nên đam mê vào mọi dự án; hãy ưu tiên.
Nghi vấn
Why do you want to be so passionately involved in this particular project?
Tại sao bạn lại muốn tham gia một cách đầy đam mê vào dự án cụ thể này?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a passion for music.
Cô ấy có một niềm đam mê với âm nhạc.
Phủ định
He doesn't have a passion for his job.
Anh ấy không có đam mê với công việc của mình.
Nghi vấn
Do you have a passion for learning new languages?
Bạn có đam mê học ngôn ngữ mới không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she is passionate about her work, she will likely succeed.
Nếu cô ấy đam mê công việc của mình, cô ấy có thể sẽ thành công.
Phủ định
If you don't have a passion for learning, you won't improve your English.
Nếu bạn không có đam mê học tập, bạn sẽ không cải thiện được tiếng Anh của mình.
Nghi vấn
Will he study harder if he finds a passion for the subject?
Liệu anh ấy có học hành chăm chỉ hơn nếu anh ấy tìm thấy niềm đam mê với môn học đó không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is passionately pursuing her dream of becoming a doctor.
Cô ấy đang theo đuổi đam mê ước mơ trở thành bác sĩ.
Phủ định
He is not being passionate about his new job, which worries his parents.
Anh ấy không nhiệt huyết với công việc mới của mình, điều này khiến bố mẹ anh ấy lo lắng.
Nghi vấn
Are they passionately discussing the latest environmental issues?
Họ có đang thảo luận một cách say mê về các vấn đề môi trường mới nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)