passionate
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passionate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
Having or expressing strong emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Passionate'
-
"She is passionate about her work as a doctor."
"Cô ấy đam mê công việc bác sĩ của mình."
-
"He is a passionate advocate for human rights."
"Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cho nhân quyền."
-
"They shared a passionate kiss."
"Họ trao nhau một nụ hôn nồng cháy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Passionate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: passion
- Adjective: passionate
- Adverb: passionately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Passionate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'passionate' thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mãnh liệt, nhiệt tình, hoặc sự đam mê đối với một điều gì đó. Nó mạnh hơn các từ như 'enthusiastic' hoặc 'interested' và thường liên quan đến một mức độ cam kết sâu sắc và cảm xúc chân thành. Thường dùng để miêu tả người có đam mê với công việc, sở thích, hoặc tình yêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'about', nó có nghĩa là có đam mê về một cái gì đó. Ví dụ: 'He is passionate about environmental conservation.' Khi sử dụng với giới từ 'for', nó cũng có nghĩa là có đam mê hoặc tình yêu sâu sắc dành cho ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'She is passionate for her work.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Passionate'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She passionately advocated for animal rights.
|
Cô ấy nhiệt thành ủng hộ quyền động vật. |
| Phủ định |
He didn't passionately believe in the project's success.
|
Anh ấy không nhiệt thành tin vào sự thành công của dự án. |
| Nghi vấn |
Did they passionately support the candidate during the election?
|
Họ có nhiệt thành ủng hộ ứng cử viên trong cuộc bầu cử không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Being passionate about teaching motivates her to create engaging lessons.
|
Việc đam mê giảng dạy thúc đẩy cô ấy tạo ra những bài học hấp dẫn. |
| Phủ định |
He avoids being passionately involved in office politics.
|
Anh ấy tránh việc tham gia một cách nhiệt tình vào các vấn đề chính trị văn phòng. |
| Nghi vấn |
Is being passionate about coding essential for becoming a successful programmer?
|
Đam mê lập trình có cần thiết để trở thành một lập trình viên thành công không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be passionate about your work is essential for success.
|
Đam mê công việc của bạn là điều cần thiết để thành công. |
| Phủ định |
It's important not to be passionately involved in every single project; prioritize.
|
Điều quan trọng là không nên đam mê vào mọi dự án; hãy ưu tiên. |
| Nghi vấn |
Why do you want to be so passionately involved in this particular project?
|
Tại sao bạn lại muốn tham gia một cách đầy đam mê vào dự án cụ thể này? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a passion for music.
|
Cô ấy có một niềm đam mê với âm nhạc. |
| Phủ định |
He doesn't have a passion for his job.
|
Anh ấy không có đam mê với công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Do you have a passion for learning new languages?
|
Bạn có đam mê học ngôn ngữ mới không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she is passionate about her work, she will likely succeed.
|
Nếu cô ấy đam mê công việc của mình, cô ấy có thể sẽ thành công. |
| Phủ định |
If you don't have a passion for learning, you won't improve your English.
|
Nếu bạn không có đam mê học tập, bạn sẽ không cải thiện được tiếng Anh của mình. |
| Nghi vấn |
Will he study harder if he finds a passion for the subject?
|
Liệu anh ấy có học hành chăm chỉ hơn nếu anh ấy tìm thấy niềm đam mê với môn học đó không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is passionately pursuing her dream of becoming a doctor.
|
Cô ấy đang theo đuổi đam mê ước mơ trở thành bác sĩ. |
| Phủ định |
He is not being passionate about his new job, which worries his parents.
|
Anh ấy không nhiệt huyết với công việc mới của mình, điều này khiến bố mẹ anh ấy lo lắng. |
| Nghi vấn |
Are they passionately discussing the latest environmental issues?
|
Họ có đang thảo luận một cách say mê về các vấn đề môi trường mới nhất không? |