lumbering
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lumbering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển một cách chậm chạp, nặng nề, vụng về.
Definition (English Meaning)
Moving in a slow, heavy, awkward way.
Ví dụ Thực tế với 'Lumbering'
-
"The elephant was lumbering through the jungle."
"Con voi đang lững thững đi qua khu rừng."
-
"A large truck was lumbering along the road."
"Một chiếc xe tải lớn đang ì ạch trên đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lumbering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lumber
- Adjective: lumbering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lumbering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lumbering' thường được sử dụng để mô tả chuyển động của người hoặc vật có kích thước lớn và gặp khó khăn trong việc di chuyển một cách nhanh nhẹn. Nó gợi ý sự nặng nề và thiếu duyên dáng. So với 'clumsy', 'lumbering' nhấn mạnh vào kích thước và tốc độ, trong khi 'clumsy' tập trung vào sự thiếu khéo léo nói chung. So với 'awkward', 'lumbering' lại nhấn mạnh vào sự nặng nề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lumbering'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bear was lumbering through the forest.
|
Con gấu đang lững thững đi xuyên rừng. |
| Phủ định |
Never had I seen such a lumbering gait as the elephant displayed.
|
Chưa bao giờ tôi thấy dáng đi lững thững như con voi thể hiện. |
| Nghi vấn |
Should a lumbering truck block the road, we will be delayed.
|
Nếu một chiếc xe tải ì ạch chặn đường, chúng ta sẽ bị trễ. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The elderly tortoise was lumbered across the finish line by its supportive team.
|
Con rùa già nua được dìu bước chậm chạp qua vạch đích bởi đội hỗ trợ tận tình của nó. |
| Phủ định |
The heavy boxes were not lumbered down the stairs carefully enough, resulting in damage.
|
Những chiếc hộp nặng không được di chuyển xuống cầu thang một cách cẩn thận, dẫn đến hư hỏng. |
| Nghi vấn |
Was the large piece of furniture lumbered into the room without scratching the floor?
|
Liệu món đồ nội thất lớn có được di chuyển vào phòng mà không làm trầy xước sàn nhà không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescuers arrive, the injured elephant will have been lumbering through the jungle for days.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, con voi bị thương sẽ đã lảo đảo đi xuyên rừng trong nhiều ngày. |
| Phủ định |
By the end of the week, the old truck won't have been lumbering up the hill; it will have been repaired.
|
Đến cuối tuần, chiếc xe tải cũ sẽ không còn ì ạch leo lên đồi nữa; nó sẽ được sửa chữa xong. |
| Nghi vấn |
Will the bear have been lumbering around the campsite all night, looking for food?
|
Liệu con gấu đã lảng vảng quanh khu cắm trại cả đêm để tìm thức ăn hay chưa? |