(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lumbering
B2

lumbering

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lững thững ì ạch chậm chạp và nặng nề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lumbering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển một cách chậm chạp, nặng nề, vụng về.

Definition (English Meaning)

Moving in a slow, heavy, awkward way.

Ví dụ Thực tế với 'Lumbering'

  • "The elephant was lumbering through the jungle."

    "Con voi đang lững thững đi qua khu rừng."

  • "A large truck was lumbering along the road."

    "Một chiếc xe tải lớn đang ì ạch trên đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lumbering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: lumber
  • Adjective: lumbering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clumsy(vụng về)
awkward(lúng túng, vụng về)
ponderous(nặng nề, chậm chạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

agile(nhanh nhẹn)
graceful(duyên dáng)
nimble(linh hoạt)

Từ liên quan (Related Words)

stumbling(vấp ngã)
shuffling(lê bước)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Lumbering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lumbering' thường được sử dụng để mô tả chuyển động của người hoặc vật có kích thước lớn và gặp khó khăn trong việc di chuyển một cách nhanh nhẹn. Nó gợi ý sự nặng nề và thiếu duyên dáng. So với 'clumsy', 'lumbering' nhấn mạnh vào kích thước và tốc độ, trong khi 'clumsy' tập trung vào sự thiếu khéo léo nói chung. So với 'awkward', 'lumbering' lại nhấn mạnh vào sự nặng nề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lumbering'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bear was lumbering through the forest.
Con gấu đang lững thững đi xuyên rừng.
Phủ định
Never had I seen such a lumbering gait as the elephant displayed.
Chưa bao giờ tôi thấy dáng đi lững thững như con voi thể hiện.
Nghi vấn
Should a lumbering truck block the road, we will be delayed.
Nếu một chiếc xe tải ì ạch chặn đường, chúng ta sẽ bị trễ.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The elderly tortoise was lumbered across the finish line by its supportive team.
Con rùa già nua được dìu bước chậm chạp qua vạch đích bởi đội hỗ trợ tận tình của nó.
Phủ định
The heavy boxes were not lumbered down the stairs carefully enough, resulting in damage.
Những chiếc hộp nặng không được di chuyển xuống cầu thang một cách cẩn thận, dẫn đến hư hỏng.
Nghi vấn
Was the large piece of furniture lumbered into the room without scratching the floor?
Liệu món đồ nội thất lớn có được di chuyển vào phòng mà không làm trầy xước sàn nhà không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescuers arrive, the injured elephant will have been lumbering through the jungle for days.
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, con voi bị thương sẽ đã lảo đảo đi xuyên rừng trong nhiều ngày.
Phủ định
By the end of the week, the old truck won't have been lumbering up the hill; it will have been repaired.
Đến cuối tuần, chiếc xe tải cũ sẽ không còn ì ạch leo lên đồi nữa; nó sẽ được sửa chữa xong.
Nghi vấn
Will the bear have been lumbering around the campsite all night, looking for food?
Liệu con gấu đã lảng vảng quanh khu cắm trại cả đêm để tìm thức ăn hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)