(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nimble
B2

nimble

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhanh nhẹn linh hoạt lanh lợi nhanh trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nimble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

nhanh nhẹn, linh hoạt, lanh lợi

Definition (English Meaning)

able to move quickly and easily

Ví dụ Thực tế với 'Nimble'

  • "With a nimble flick of the wrist, she flipped the pancake."

    "Chỉ với một động tác cổ tay nhanh nhẹn, cô ấy đã lật chiếc bánh kếp."

  • "The dancer was incredibly nimble on her feet."

    "Vũ công di chuyển cực kỳ nhanh nhẹn trên đôi chân của mình."

  • "Software companies need to be nimble to adapt to rapidly changing technologies."

    "Các công ty phần mềm cần phải nhanh nhạy để thích ứng với những công nghệ thay đổi nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nimble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nimble
  • Adverb: nimbly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clumsy(vụng về, lóng ngóng)
awkward(khó xử, vụng về)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Ghi chú Cách dùng 'Nimble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nimble' thường dùng để miêu tả khả năng di chuyển nhanh nhẹn và uyển chuyển, cả về thể chất lẫn trí tuệ. So với 'agile', 'nimble' thường mang ý nghĩa về sự khéo léo và dễ dàng hơn, đặc biệt trong các tình huống đòi hỏi sự tinh tế. 'Quick' chỉ đơn thuần là nhanh, còn 'nimble' bao hàm cả sự khéo léo và chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nimble'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nimble squirrel leaped effortlessly between the branches.
Con sóc nhanh nhẹn nhảy thoăn thoắt giữa các cành cây.
Phủ định
He wasn't nimble enough to avoid the falling debris.
Anh ấy không đủ nhanh nhẹn để tránh các mảnh vỡ rơi xuống.
Nghi vấn
Is she nimble with her fingers when knitting?
Cô ấy có khéo tay khi đan len không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the gymnast trains diligently, she will become nimble enough to perform the routine flawlessly.
Nếu vận động viên thể dục dụng cụ luyện tập chăm chỉ, cô ấy sẽ trở nên đủ nhanh nhẹn để thực hiện bài tập một cách hoàn hảo.
Phủ định
If he doesn't practice nimbly, he won't improve his sleight of hand.
Nếu anh ấy không luyện tập một cách nhanh nhẹn, anh ấy sẽ không cải thiện được sự khéo léo của mình.
Nghi vấn
Will you be nimble enough to catch the ball if it's thrown that fast?
Bạn có đủ nhanh nhẹn để bắt quả bóng nếu nó được ném nhanh như vậy không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the mountain climber hadn't trained so hard, he wouldn't be so nimble on the rocks now.
Nếu người leo núi không tập luyện chăm chỉ như vậy, bây giờ anh ấy đã không nhanh nhẹn trên những tảng đá như vậy.
Phủ định
If she weren't so nimble, she wouldn't have avoided that accident so easily.
Nếu cô ấy không nhanh nhẹn như vậy, cô ấy đã không tránh được tai nạn đó dễ dàng như vậy.
Nghi vấn
If he had practiced nimbly, would he be able to perform the trick now?
Nếu anh ấy đã luyện tập một cách nhanh nhẹn, liệu anh ấy có thể thực hiện được trò đó bây giờ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Move nimbly to avoid the obstacles!
Hãy di chuyển nhanh nhẹn để tránh các chướng ngại vật!
Phủ định
Don't be nimble when handling fragile items!
Đừng vụng về khi xử lý các vật dụng dễ vỡ!
Nghi vấn
Please, be nimble in finding a solution, please.
Làm ơn, hãy nhanh nhẹn trong việc tìm ra một giải pháp.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was nimble enough to jump over the puddle.
Cô ấy nói rằng cô ấy đủ nhanh nhẹn để nhảy qua vũng nước.
Phủ định
He said that he was not nimbly avoiding the obstacles.
Anh ấy nói rằng anh ấy không né tránh chướng ngại vật một cách nhanh nhẹn.
Nghi vấn
She asked if he was nimble on his feet.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có nhanh nhẹn trên đôi chân của mình không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is nimble, isn't she?
Cô ấy nhanh nhẹn, phải không?
Phủ định
He doesn't move nimbly, does he?
Anh ấy không di chuyển một cách nhanh nhẹn, phải không?
Nghi vấn
They aren't nimble, are they?
Họ không nhanh nhẹn, phải không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat was moving nimbly across the rooftops.
Con mèo đang di chuyển nhanh nhẹn trên những mái nhà.
Phủ định
He wasn't being nimble enough to catch the falling vase.
Anh ấy đã không đủ nhanh nhẹn để bắt lấy chiếc bình đang rơi.
Nghi vấn
Was she walking nimbly on the balance beam?
Cô ấy có đang đi nhanh nhẹn trên thanh thăng bằng không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat moved nimbly across the rooftops last night.
Con mèo di chuyển nhanh nhẹn trên những mái nhà đêm qua.
Phủ định
He didn't play nimble despite his training.
Anh ấy đã không chơi nhanh nhẹn mặc dù đã được huấn luyện.
Nghi vấn
Was the acrobat nimble enough to complete the routine?
Người nhào lộn có đủ nhanh nhẹn để hoàn thành bài tập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)