nimble
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nimble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
nhanh nhẹn, linh hoạt, lanh lợi
Definition (English Meaning)
able to move quickly and easily
Ví dụ Thực tế với 'Nimble'
-
"With a nimble flick of the wrist, she flipped the pancake."
"Chỉ với một động tác cổ tay nhanh nhẹn, cô ấy đã lật chiếc bánh kếp."
-
"The dancer was incredibly nimble on her feet."
"Vũ công di chuyển cực kỳ nhanh nhẹn trên đôi chân của mình."
-
"Software companies need to be nimble to adapt to rapidly changing technologies."
"Các công ty phần mềm cần phải nhanh nhạy để thích ứng với những công nghệ thay đổi nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nimble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nimble
- Adverb: nimbly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Nimble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nimble' thường dùng để miêu tả khả năng di chuyển nhanh nhẹn và uyển chuyển, cả về thể chất lẫn trí tuệ. So với 'agile', 'nimble' thường mang ý nghĩa về sự khéo léo và dễ dàng hơn, đặc biệt trong các tình huống đòi hỏi sự tinh tế. 'Quick' chỉ đơn thuần là nhanh, còn 'nimble' bao hàm cả sự khéo léo và chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nimble'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nimble squirrel leaped effortlessly between the branches.
|
Con sóc nhanh nhẹn nhảy thoăn thoắt giữa các cành cây. |
| Phủ định |
He wasn't nimble enough to avoid the falling debris.
|
Anh ấy không đủ nhanh nhẹn để tránh các mảnh vỡ rơi xuống. |
| Nghi vấn |
Is she nimble with her fingers when knitting?
|
Cô ấy có khéo tay khi đan len không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the gymnast trains diligently, she will become nimble enough to perform the routine flawlessly.
|
Nếu vận động viên thể dục dụng cụ luyện tập chăm chỉ, cô ấy sẽ trở nên đủ nhanh nhẹn để thực hiện bài tập một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
If he doesn't practice nimbly, he won't improve his sleight of hand.
|
Nếu anh ấy không luyện tập một cách nhanh nhẹn, anh ấy sẽ không cải thiện được sự khéo léo của mình. |
| Nghi vấn |
Will you be nimble enough to catch the ball if it's thrown that fast?
|
Bạn có đủ nhanh nhẹn để bắt quả bóng nếu nó được ném nhanh như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the mountain climber hadn't trained so hard, he wouldn't be so nimble on the rocks now.
|
Nếu người leo núi không tập luyện chăm chỉ như vậy, bây giờ anh ấy đã không nhanh nhẹn trên những tảng đá như vậy. |
| Phủ định |
If she weren't so nimble, she wouldn't have avoided that accident so easily.
|
Nếu cô ấy không nhanh nhẹn như vậy, cô ấy đã không tránh được tai nạn đó dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
If he had practiced nimbly, would he be able to perform the trick now?
|
Nếu anh ấy đã luyện tập một cách nhanh nhẹn, liệu anh ấy có thể thực hiện được trò đó bây giờ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Move nimbly to avoid the obstacles!
|
Hãy di chuyển nhanh nhẹn để tránh các chướng ngại vật! |
| Phủ định |
Don't be nimble when handling fragile items!
|
Đừng vụng về khi xử lý các vật dụng dễ vỡ! |
| Nghi vấn |
Please, be nimble in finding a solution, please.
|
Làm ơn, hãy nhanh nhẹn trong việc tìm ra một giải pháp. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was nimble enough to jump over the puddle.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đủ nhanh nhẹn để nhảy qua vũng nước. |
| Phủ định |
He said that he was not nimbly avoiding the obstacles.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không né tránh chướng ngại vật một cách nhanh nhẹn. |
| Nghi vấn |
She asked if he was nimble on his feet.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có nhanh nhẹn trên đôi chân của mình không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is nimble, isn't she?
|
Cô ấy nhanh nhẹn, phải không? |
| Phủ định |
He doesn't move nimbly, does he?
|
Anh ấy không di chuyển một cách nhanh nhẹn, phải không? |
| Nghi vấn |
They aren't nimble, are they?
|
Họ không nhanh nhẹn, phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat was moving nimbly across the rooftops.
|
Con mèo đang di chuyển nhanh nhẹn trên những mái nhà. |
| Phủ định |
He wasn't being nimble enough to catch the falling vase.
|
Anh ấy đã không đủ nhanh nhẹn để bắt lấy chiếc bình đang rơi. |
| Nghi vấn |
Was she walking nimbly on the balance beam?
|
Cô ấy có đang đi nhanh nhẹn trên thanh thăng bằng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat moved nimbly across the rooftops last night.
|
Con mèo di chuyển nhanh nhẹn trên những mái nhà đêm qua. |
| Phủ định |
He didn't play nimble despite his training.
|
Anh ấy đã không chơi nhanh nhẹn mặc dù đã được huấn luyện. |
| Nghi vấn |
Was the acrobat nimble enough to complete the routine?
|
Người nhào lộn có đủ nhanh nhẹn để hoàn thành bài tập không? |