(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ luminescent
C1

luminescent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phát quang lân quang huỳnh quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luminescent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phát ra ánh sáng không do nhiệt; thể hiện sự phát quang.

Definition (English Meaning)

Emitting light not caused by heat; exhibiting luminescence.

Ví dụ Thực tế với 'Luminescent'

  • "The deep-sea fish are luminescent."

    "Những con cá ở biển sâu có khả năng phát quang."

  • "The cave walls were covered in luminescent moss."

    "Các bức tường hang động được bao phủ bởi rêu phát quang."

  • "The watch has a luminescent dial so you can see it in the dark."

    "Đồng hồ có mặt số phát quang để bạn có thể nhìn thấy nó trong bóng tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Luminescent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: luminescent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

phosphorescent(lân quang)
fluorescent(huỳnh quang)
glowing(phát sáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

dull(tối tăm, mờ mịt)
dark(tối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Sinh học Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Luminescent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'luminescent' mô tả khả năng phát sáng của một vật thể mà không cần nhiệt độ cao. Nó khác với 'incandescent' (phát sáng do nhiệt) như bóng đèn sợi đốt. 'Luminescent' thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng tự nhiên như đom đóm, hoặc các vật liệu được thiết kế để phát sáng như sơn huỳnh quang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'with' thường được sử dụng để mô tả đặc tính của vật liệu phát sáng, ví dụ: 'a paint luminescent with phosphors'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Luminescent'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the power hadn't gone out, the room would be luminescent with the glow of the bioluminescent plants.
Nếu điện không bị cắt, căn phòng đã tràn ngập ánh sáng rực rỡ từ những cây phát quang sinh học.
Phủ định
If she were a marine biologist, she wouldn't have been so surprised she might have witnessed the luminescent display of jellyfish last night.
Nếu cô ấy là một nhà sinh vật học biển, cô ấy sẽ không ngạc nhiên đến vậy khi có thể chứng kiến màn trình diễn phát quang của sứa đêm qua.
Nghi vấn
If they had used a different chemical compound, would the reaction be luminescent?
Nếu họ đã sử dụng một hợp chất hóa học khác, thì phản ứng có phát quang không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the deep-sea fish had been luminescent, the divers would have been able to see them more easily in the dark.
Nếu con cá biển sâu phát quang, các thợ lặn đã có thể nhìn thấy chúng dễ dàng hơn trong bóng tối.
Phủ định
If the algae had not been luminescent, we would not have seen such a beautiful glow on the beach last night.
Nếu tảo không phát quang, chúng ta đã không nhìn thấy ánh sáng tuyệt đẹp trên bãi biển tối qua.
Nghi vấn
Would the explorers have discovered the cave if the fungi inside hadn't been luminescent?
Liệu các nhà thám hiểm có khám phá ra hang động nếu các loại nấm bên trong không phát quang?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fireflies were luminescent in the dark field.
Những con đom đóm phát quang trong cánh đồng tối.
Phủ định
Never have I seen such a luminescent display as in that cave.
Chưa bao giờ tôi thấy một màn trình diễn phát quang nào như ở hang động đó.
Nghi vấn
Should the substance be luminescent, proceed with caution.
Nếu chất này phát quang, hãy tiến hành một cách thận trọng.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the explorers reach the cave, the bioluminescent fungi will have been glowing for hours, illuminating the path.
Vào thời điểm các nhà thám hiểm đến hang động, các loại nấm phát quang sinh học sẽ phát sáng hàng giờ, chiếu sáng con đường.
Phủ định
The oceanographer won't have been observing the luminescent jellyfish for long when the storm hits.
Nhà hải dương học sẽ không quan sát những con sứa phát quang trong thời gian dài khi cơn bão ập đến.
Nghi vấn
Will the scientists have been studying the luminescent bacteria for a year by next month?
Liệu các nhà khoa học đã nghiên cứu vi khuẩn phát quang được một năm vào tháng tới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)