(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irradiance
C1

irradiance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công suất bức xạ độ chiếu xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irradiance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công suất của bức xạ điện từ chiếu tới một bề mặt trên một đơn vị diện tích.

Definition (English Meaning)

The power of electromagnetic radiation incident on a surface per unit area.

Ví dụ Thực tế với 'Irradiance'

  • "The irradiance of the sun is much higher in the summer than in the winter."

    "Công suất bức xạ của mặt trời cao hơn nhiều vào mùa hè so với mùa đông."

  • "High irradiance levels can damage solar panels."

    "Mức độ công suất bức xạ cao có thể làm hỏng các tấm pin mặt trời."

  • "The experiment measured the irradiance at different wavelengths."

    "Thí nghiệm đo công suất bức xạ ở các bước sóng khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irradiance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: irradiance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Quang học Năng lượng mặt trời

Ghi chú Cách dùng 'Irradiance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Irradiance là một đại lượng vật lý quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là quang học và năng lượng mặt trời. Nó thường được đo bằng watt trên mét vuông (W/m²). Irradiance đo tổng công suất trên một diện tích, không tính đến hướng của bức xạ, khác với radiance (độ chói) đo công suất theo một hướng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* Irradiance *of* something: Chỉ bức xạ phát ra từ hoặc đặc trưng cho vật gì đó (ví dụ: irradiance of the sun). * Irradiance *on* something: Chỉ lượng bức xạ chiếu tới một bề mặt cụ thể (ví dụ: irradiance on a solar panel).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irradiance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)