lunar
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lunar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về mặt trăng; liên quan đến mặt trăng.
Definition (English Meaning)
Relating to the moon.
Ví dụ Thực tế với 'Lunar'
-
"The lunar cycle is approximately 29.5 days long."
"Chu kỳ mặt trăng dài xấp xỉ 29.5 ngày."
-
"A lunar eclipse occurs when the Earth passes between the Sun and the Moon."
"Nhật thực xảy ra khi Trái Đất đi qua giữa Mặt Trời và Mặt Trăng."
-
"Lunar exploration has revealed valuable information about the early solar system."
"Việc khám phá mặt trăng đã tiết lộ thông tin giá trị về hệ mặt trời thuở ban đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lunar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lunar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lunar' thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, chu kỳ, hoặc đặc điểm liên quan đến mặt trăng. Nó mang tính khoa học và chính xác, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thiên văn học, khoa học vũ trụ, và văn học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- of' dùng để chỉ sự liên quan thuộc về: lunar cycle, lunar eclipse. '- on' dùng để chỉ cái gì đó tồn tại hoặc được thực hiện trên mặt trăng: lunar base, lunar surface.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lunar'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.