(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solar
B1

solar

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về mặt trời năng lượng mặt trời hệ mặt trời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến mặt trời.

Definition (English Meaning)

Relating to the sun.

Ví dụ Thực tế với 'Solar'

  • "Solar energy is a clean and sustainable source of power."

    "Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng sạch và bền vững."

  • "Solar panels convert sunlight into electricity."

    "Các tấm pin mặt trời chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện."

  • "The solar system consists of the sun and the planets that orbit it."

    "Hệ mặt trời bao gồm mặt trời và các hành tinh quay quanh nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Thiên văn học Năng lượng

Ghi chú Cách dùng 'Solar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả những thứ có nguồn gốc từ mặt trời hoặc sử dụng năng lượng mặt trời. Ví dụ: solar energy, solar panels. Không nên nhầm lẫn với 'stellar' (thuộc về các vì sao nói chung).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

powered by converted into

powered by: được cung cấp năng lượng bởi mặt trời. converted into: được chuyển đổi thành (ví dụ: năng lượng điện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solar'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)