(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lung volume
C1

lung volume

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thể tích phổi dung tích phổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lung volume'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể tích khí trong phổi vào một thời điểm nhất định trong chu kỳ hô hấp.

Definition (English Meaning)

The amount of gas in the lungs at a given time during the respiratory cycle.

Ví dụ Thực tế với 'Lung volume'

  • "Measuring lung volume is essential for diagnosing respiratory diseases."

    "Đo thể tích phổi là điều cần thiết để chẩn đoán các bệnh về đường hô hấp."

  • "Changes in lung volume can indicate the severity of asthma."

    "Những thay đổi trong thể tích phổi có thể cho thấy mức độ nghiêm trọng của bệnh hen suyễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lung volume'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lung volume
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pulmonary volume(thể tích phổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tidal volume(thể tích khí lưu thông)
residual volume(thể tích khí cặn)
vital capacity(dung tích sống)
total lung capacity(tổng dung lượng phổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lung volume'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'lung volume' thường được sử dụng để chỉ các thể tích phổi cụ thể, chẳng hạn như thể tích khí lưu thông (tidal volume), thể tích khí dự trữ hít vào (inspiratory reserve volume), thể tích khí dự trữ thở ra (expiratory reserve volume) và thể tích khí cặn (residual volume). Nó là một thành phần quan trọng trong việc đánh giá chức năng phổi. Sự khác biệt giữa 'lung volume' và 'lung capacity' là quan trọng: 'volume' là một đại lượng duy nhất, còn 'capacity' là tổng của hai hoặc nhiều 'volumes'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Lung volume of' thường được dùng để chỉ thể tích của một phần cụ thể của phổi hoặc thể tích khi thở ra/hít vào. 'Lung volume in' thường được dùng để chỉ thể tích khí chứa trong phổi vào một thời điểm cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lung volume'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)