(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lurid
C1

lurid

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ghê rợn kinh tởm giật gân rùng rợn chói loá (nhưng mang nghĩa tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lurid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

rất sống động về màu sắc, đặc biệt là gây ra một hiệu ứng khó chịu, thô ráp hoặc không tự nhiên.

Definition (English Meaning)

very vivid in color, especially so as to create an unpleasantly harsh or unnatural effect.

Ví dụ Thực tế với 'Lurid'

  • "The crime scene was filled with lurid details that shocked even the most hardened detectives."

    "Hiện trường vụ án chứa đầy những chi tiết ghê rợn đến mức gây sốc ngay cả đối với những thám tử dày dạn kinh nghiệm nhất."

  • "The fire cast a lurid glow on the faces of the firefighters."

    "Ngọn lửa hắt lên khuôn mặt của các lính cứu hỏa một ánh sáng rực rỡ, ghê rợn."

  • "The novel was criticized for its lurid descriptions of violence."

    "Cuốn tiểu thuyết bị chỉ trích vì những mô tả ghê rợn về bạo lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lurid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lurid
  • Adverb: luridly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ghastly(kinh khủng, ghê tởm) gruesome(khủng khiếp, rùng rợn)
shocking(gây sốc)
sensational(giật gân)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu)
mild(nhẹ nhàng)
subtle(tinh tế)

Từ liên quan (Related Words)

macabre(rùng rợn, ghê tởm liên quan đến cái chết)
graphic(sống động, chi tiết (thường dùng để miêu tả bạo lực))

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Báo chí Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Lurid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lurid' thường được dùng để miêu tả màu sắc rực rỡ, chói chang, thường là đỏ hoặc vàng, nhưng lại mang sắc thái tiêu cực, gợi cảm giác ghê rợn, kinh tởm hoặc bệnh hoạn. Nó khác với 'vivid' ở chỗ 'vivid' chỉ đơn thuần miêu tả sự sống động, tươi tắn, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực. 'Lurid' thường dùng để miêu tả cảnh tượng bạo lực, kinh dị, hoặc những câu chuyện giật gân, câu khách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lurid'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tabloid newspaper described the crime in lurid detail.
Tờ báo lá cải mô tả tội ác một cách chi tiết rùng rợn.
Phủ định
Why weren't the details of the accident described as lurid?
Tại sao các chi tiết của vụ tai nạn không được mô tả là rùng rợn?
Nghi vấn
What lurid details did the witness reveal?
Nhân chứng đã tiết lộ những chi tiết rùng rợn nào?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The media has been luridly describing the details of the crime for weeks.
Giới truyền thông đã mô tả một cách ghê rợn các chi tiết của vụ án trong nhiều tuần.
Phủ định
The artist hasn't been using lurid colors in her paintings recently.
Nghệ sĩ gần đây không sử dụng những màu sắc sặc sỡ trong các bức tranh của cô ấy.
Nghi vấn
Has the journalist been writing lurid headlines to attract readers?
Phải chăng nhà báo đã viết những tiêu đề giật gân để thu hút độc giả?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crime scene was more lurid than the detective expected.
Hiện trường vụ án trở nên ghê rợn hơn những gì thám tử dự đoán.
Phủ định
The painting wasn't as lurid as the art critic described.
Bức tranh không ghê rợn như nhà phê bình nghệ thuật mô tả.
Nghi vấn
Is this article the most lurid account of the scandal?
Phải chăng bài báo này là một tường thuật ghê rợn nhất về vụ bê bối?
(Vị trí vocab_tab4_inline)