(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lustrously
C1

lustrously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách bóng loáng một cách sáng bóng một cách lấp lánh một cách rạng rỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lustrously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sáng bóng, lấp lánh; với vẻ ngoài bóng loáng hoặc rạng rỡ.

Definition (English Meaning)

In a way that shines or gleams; with a glossy or radiant appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Lustrously'

  • "The polished silverware gleamed lustrously under the candlelight."

    "Bộ đồ ăn bằng bạc được đánh bóng sáng bóng lấp lánh dưới ánh nến."

  • "Her hair shone lustrously in the sunlight."

    "Mái tóc cô ấy sáng bóng lấp lánh dưới ánh mặt trời."

  • "The paint was applied lustrously to create a rich effect."

    "Lớp sơn được thi công bóng loáng để tạo hiệu ứng đậm nét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lustrously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lustrous
  • Adverb: lustrously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dullly(một cách xỉn màu)
opaquely(một cách mờ đục)

Từ liên quan (Related Words)

glossy(bóng loáng)
iridescent(ánh ngũ sắc)
vibrant(rực rỡ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả vẻ đẹp thẩm mỹ hoặc tính chất vật lý của vật thể

Ghi chú Cách dùng 'Lustrously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả cách ánh sáng phản chiếu trên một bề mặt, tạo ra một hiệu ứng đẹp và hấp dẫn. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, gợi lên sự sang trọng, cao cấp hoặc khỏe mạnh. Khác với 'brightly' chỉ đơn thuần là sáng, 'lustrously' nhấn mạnh vào chất lượng và vẻ đẹp của ánh sáng phản chiếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lustrously'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique table was lustrously polished by the expert.
Chiếc bàn cổ đã được đánh bóng một cách sáng bóng bởi chuyên gia.
Phủ định
The floor was not lustrously cleaned, leaving some dull spots.
Sàn nhà đã không được lau chùi sáng bóng, để lại một vài chỗ xỉn màu.
Nghi vấn
Was the silver lustrously buffed before being displayed?
Liệu bạc đã được đánh bóng sáng bóng trước khi trưng bày?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The freshly polished furniture shone lustrously in the sunlight.
Đồ nội thất mới được đánh bóng tỏa sáng rực rỡ dưới ánh mặt trời.
Phủ định
The dull metal surface did not reflect the light lustrously.
Bề mặt kim loại xỉn màu không phản chiếu ánh sáng rực rỡ.
Nghi vấn
Does this fabric shimmer lustrously under the stage lights?
Loại vải này có lấp lánh rực rỡ dưới ánh đèn sân khấu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)