luxuriant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luxuriant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phong phú, sum suê, xum xuê, tốt tươi; hoa mỹ, lộng lẫy.
Definition (English Meaning)
Richly abundant, elaborate, or ornate.
Ví dụ Thực tế với 'Luxuriant'
-
"The forest was luxuriant with ferns and mosses."
"Khu rừng rậm rạp với dương xỉ và rêu."
-
"She had a luxuriant head of hair."
"Cô ấy có một mái tóc dày và mượt mà."
-
"The gardens were luxuriant."
"Những khu vườn rất tươi tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Luxuriant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: luxuriant
- Adverb: luxuriantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Luxuriant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "luxuriant" thường được dùng để mô tả sự phát triển mạnh mẽ của thực vật, mái tóc dày, hoặc phong cách trang trí lộng lẫy. Nó mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác dồi dào và thịnh vượng. Khác với "abundant" (nhiều, dồi dào) vốn mang nghĩa chung chung, "luxuriant" nhấn mạnh vào vẻ đẹp và sự phong phú quá mức, thường liên quan đến thiên nhiên hoặc nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Luxuriant with" thường được sử dụng để mô tả một đối tượng được bao phủ hoặc có đặc điểm nổi bật là sự phong phú của cái gì đó. Ví dụ, "a garden luxuriant with flowers" (một khu vườn ngập tràn hoa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Luxuriant'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden was luxuriant: vibrant flowers and lush greenery filled every corner.
|
Khu vườn rất tươi tốt: những bông hoa rực rỡ và cây xanh tươi tốt lấp đầy mọi ngóc ngách. |
| Phủ định |
The desert landscape was anything but luxuriant: sparse vegetation struggled to survive in the harsh environment.
|
Phong cảnh sa mạc hoàn toàn không tươi tốt: thảm thực vật thưa thớt phải vật lộn để tồn tại trong môi trường khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Was the forest truly luxuriant: a dense canopy providing shade and sustenance to a diverse ecosystem?
|
Khu rừng có thực sự tươi tốt không: một tán lá dày đặc cung cấp bóng mát và chất dinh dưỡng cho một hệ sinh thái đa dạng? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a garden, I would grow luxuriant roses.
|
Nếu tôi có một khu vườn, tôi sẽ trồng những bông hồng tươi tốt. |
| Phủ định |
If she didn't live in the desert, her hair wouldn't be luxuriantly conditioned to cope with the dryness; it would likely be less healthy.
|
Nếu cô ấy không sống ở sa mạc, tóc của cô ấy sẽ không được dưỡng ẩm tốt để đối phó với sự khô hạn; nó có lẽ sẽ kém khỏe mạnh hơn. |
| Nghi vấn |
Would the forest be more luxuriant if it rained more often?
|
Liệu khu rừng có tươi tốt hơn nếu trời mưa thường xuyên hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden was luxuriant with colorful flowers and lush greenery.
|
Khu vườn um tùm với những bông hoa rực rỡ và cây xanh tươi tốt. |
| Phủ định |
Despite the rain, the vegetation did not grow luxuriantly this year.
|
Mặc dù có mưa, thảm thực vật năm nay không phát triển um tùm. |
| Nghi vấn |
Is her hair still as luxuriant as it was in her youth?
|
Tóc của cô ấy vẫn còn um tùm như hồi trẻ chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener had been luxuriantly cultivating the roses for years before the competition.
|
Người làm vườn đã chăm sóc những bông hồng một cách tươi tốt trong nhiều năm trước cuộc thi. |
| Phủ định |
She hadn't been luxuriantly decorating the room before I arrived.
|
Cô ấy đã không trang trí căn phòng một cách xa hoa trước khi tôi đến. |
| Nghi vấn |
Had the forest been growing luxuriantly before the deforestation started?
|
Khu rừng đã phát triển tươi tốt trước khi nạn phá rừng bắt đầu phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden's luxuriant growth surprised everyone.
|
Sự phát triển tươi tốt của khu vườn đã làm mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
The desert's lack of water prevented luxuriant vegetation's survival.
|
Sự thiếu nước của sa mạc đã ngăn cản sự sống sót của thảm thực vật tươi tốt. |
| Nghi vấn |
Does the forest's luxuriant foliage provide enough shade?
|
Liệu tán lá tươi tốt của khu rừng có cung cấp đủ bóng mát không? |