(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lymphoid system
C1

lymphoid system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ bạch huyết hệ thống bạch huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lymphoid system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống các cơ quan và mô trong cơ thể, chẳng hạn như hạch bạch huyết, tuyến ức, lá lách và amidan, sản xuất tế bào lympho và kháng thể và tham gia vào hệ miễn dịch.

Definition (English Meaning)

The organs and tissues of the body, such as the lymph nodes, thymus, spleen, and tonsils, that produce lymphocytes and antibodies and that are involved in immunity.

Ví dụ Thực tế với 'Lymphoid system'

  • "The lymphoid system plays a crucial role in the body's immune response."

    "Hệ thống lymphoid đóng một vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch của cơ thể."

  • "Damage to the lymphoid system can compromise the body's ability to fight off infections."

    "Tổn thương hệ thống lymphoid có thể làm tổn hại đến khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể."

  • "The lymphoid system filters lymph fluid, removing waste and foreign substances."

    "Hệ thống lymphoid lọc dịch bạch huyết, loại bỏ chất thải và các chất lạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lymphoid system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lymphoid system
  • Adjective: lymphoid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immune system(hệ miễn dịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lymphocyte(tế bào lympho)
lymph node(hạch bạch huyết)
spleen(lá lách)
thymus(tuyến ức)
tonsil(amidan)
antibody(kháng thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lymphoid system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống lymphoid là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều cơ quan và mô khác nhau hoạt động cùng nhau để bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và bệnh tật. Hệ thống này rất quan trọng đối với chức năng miễn dịch và đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lymphoid system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)