(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lymphoma
C1

lymphoma

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ung thư hạch u lympho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lymphoma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ung thư của hệ bạch huyết.

Definition (English Meaning)

A cancer of the lymphatic system.

Ví dụ Thực tế với 'Lymphoma'

  • "He was diagnosed with lymphoma last year."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh lymphoma vào năm ngoái."

  • "The patient underwent chemotherapy for lymphoma."

    "Bệnh nhân đã trải qua hóa trị liệu để điều trị lymphoma."

  • "Early detection of lymphoma is crucial for successful treatment."

    "Việc phát hiện sớm lymphoma là rất quan trọng để điều trị thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lymphoma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lymphoma
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lymphoma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lymphoma là một thuật ngữ chung cho các bệnh ung thư bắt nguồn từ hệ bạch huyết. Có hai loại chính: Hodgkin lymphoma và non-Hodgkin lymphoma (NHL). NHL phổ biến hơn. Việc phân loại và phân giai đoạn lymphoma rất phức tạp và quan trọng để xác định phương pháp điều trị thích hợp. Chẩn đoán thường đòi hỏi sinh thiết hạch bạch huyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Lymphoma of" thường được sử dụng để chỉ rõ nguồn gốc hoặc vị trí của lymphoma, ví dụ: "lymphoma of the spleen" (lymphoma ở lá lách).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lymphoma'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)