lymphosarcoma
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lymphosarcoma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối u ác tính xuất phát từ mô bạch huyết; hiện nay thường được phân loại là một loại u lympho không Hodgkin.
Definition (English Meaning)
A malignant neoplasm originating from lymphoid tissue; now generally classified as a type of non-Hodgkin's lymphoma.
Ví dụ Thực tế với 'Lymphosarcoma'
-
"The patient was diagnosed with what was initially thought to be lymphosarcoma, but further testing revealed it was a specific type of non-Hodgkin's lymphoma."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh mà ban đầu được cho là u lympho ác tính, nhưng các xét nghiệm sâu hơn cho thấy đó là một loại u lympho không Hodgkin cụ thể."
-
"Lymphosarcoma can affect various organs, including the lymph nodes, spleen, and liver."
"U lympho ác tính có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác nhau, bao gồm các hạch bạch huyết, lá lách và gan."
-
"Treatment for lymphosarcoma often involves chemotherapy and radiation therapy."
"Điều trị u lympho ác tính thường bao gồm hóa trị và xạ trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lymphosarcoma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lymphosarcoma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lymphosarcoma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'lymphosarcoma' ít được sử dụng trong y văn hiện đại. Nó được thay thế bằng các phân loại cụ thể hơn của u lympho không Hodgkin, vì 'lymphosarcoma' là một thuật ngữ quá rộng và không cung cấp đủ thông tin về loại u lympho cụ thể. Việc sử dụng thuật ngữ này có thể gây nhầm lẫn vì các loại u lympho khác nhau có phương pháp điều trị và tiên lượng khác nhau. Cần phân biệt rõ với các loại ung thư khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'lymphosarcoma of the spleen' (u lympho ác tính của lá lách), 'lymphosarcoma in dogs' (u lympho ác tính ở chó). 'Of' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc nguồn gốc của khối u. 'In' thường được sử dụng khi nói về bệnh ở một loài động vật cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lymphosarcoma'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.