sarcoma
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sarcoma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối u ác tính của mô liên kết hoặc mô không biểu mô.
Definition (English Meaning)
A malignant tumor of connective or nonepithelial tissue.
Ví dụ Thực tế với 'Sarcoma'
-
"He was diagnosed with sarcoma of the femur."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh sarcoma xương đùi."
-
"Sarcoma is a rare form of cancer."
"Sarcoma là một dạng ung thư hiếm gặp."
-
"The doctor recommended surgery to remove the sarcoma."
"Bác sĩ đã đề nghị phẫu thuật để loại bỏ sarcoma."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sarcoma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sarcoma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sarcoma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sarcoma là một loại ung thư hiếm gặp phát triển từ các mô như xương, sụn, mỡ, cơ, mạch máu và mô liên kết. Nó khác với carcinoma, là loại ung thư phổ biến hơn bắt nguồn từ các tế bào biểu mô (tế bào lót các cơ quan và bề mặt cơ thể). Sarcoma thường được chia thành hai loại chính: sarcoma mô mềm và sarcoma xương. Sự khác biệt chính nằm ở vị trí và loại mô mà ung thư phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sarcoma of' được sử dụng để chỉ loại mô hoặc cơ quan cụ thể mà sarcoma bắt nguồn từ đó (ví dụ: sarcoma of the bone). 'Sarcoma in' có thể được sử dụng để chỉ vị trí tổng quát hơn trong cơ thể (ví dụ: sarcoma in the leg).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sarcoma'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctors will discuss the sarcoma diagnosis with the patient tomorrow.
|
Các bác sĩ sẽ thảo luận về chẩn đoán sarcoma với bệnh nhân vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to let the fear of sarcoma control her life.
|
Cô ấy sẽ không để nỗi sợ hãi sarcoma kiểm soát cuộc sống của mình. |
| Nghi vấn |
Will early detection of the sarcoma improve his chances of recovery?
|
Liệu việc phát hiện sớm sarcoma có cải thiện cơ hội phục hồi của anh ấy không? |