(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sarcoma
C1

sarcoma

noun

Nghĩa tiếng Việt

ung thư mô liên kết sác-côm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sarcoma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối u ác tính của mô liên kết hoặc mô không biểu mô.

Definition (English Meaning)

A malignant tumor of connective or nonepithelial tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Sarcoma'

  • "He was diagnosed with sarcoma of the femur."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh sarcoma xương đùi."

  • "Sarcoma is a rare form of cancer."

    "Sarcoma là một dạng ung thư hiếm gặp."

  • "The doctor recommended surgery to remove the sarcoma."

    "Bác sĩ đã đề nghị phẫu thuật để loại bỏ sarcoma."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sarcoma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sarcoma
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

benign tumor(khối u lành tính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sarcoma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sarcoma là một loại ung thư hiếm gặp phát triển từ các mô như xương, sụn, mỡ, cơ, mạch máu và mô liên kết. Nó khác với carcinoma, là loại ung thư phổ biến hơn bắt nguồn từ các tế bào biểu mô (tế bào lót các cơ quan và bề mặt cơ thể). Sarcoma thường được chia thành hai loại chính: sarcoma mô mềm và sarcoma xương. Sự khác biệt chính nằm ở vị trí và loại mô mà ung thư phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Sarcoma of' được sử dụng để chỉ loại mô hoặc cơ quan cụ thể mà sarcoma bắt nguồn từ đó (ví dụ: sarcoma of the bone). 'Sarcoma in' có thể được sử dụng để chỉ vị trí tổng quát hơn trong cơ thể (ví dụ: sarcoma in the leg).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sarcoma'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctors will discuss the sarcoma diagnosis with the patient tomorrow.
Các bác sĩ sẽ thảo luận về chẩn đoán sarcoma với bệnh nhân vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to let the fear of sarcoma control her life.
Cô ấy sẽ không để nỗi sợ hãi sarcoma kiểm soát cuộc sống của mình.
Nghi vấn
Will early detection of the sarcoma improve his chances of recovery?
Liệu việc phát hiện sớm sarcoma có cải thiện cơ hội phục hồi của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)