lyrics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lyrics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời bài hát.
Definition (English Meaning)
The words of a song.
Ví dụ Thực tế với 'Lyrics'
-
"He writes both the music and the lyrics."
"Anh ấy viết cả nhạc và lời bài hát."
-
"The lyrics are very poetic."
"Lời bài hát rất nên thơ."
-
"I couldn't understand the lyrics."
"Tôi không hiểu lời bài hát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lyrics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lyrics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lyrics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lyrics' luôn ở dạng số nhiều, ngay cả khi chỉ đề cập đến lời của một bài hát. Nó chỉ đề cập đến phần lời, không bao gồm phần nhạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lyrics to [song title]' chỉ lời của bài hát nào đó. 'Lyrics in [language]' chỉ lời bài hát bằng ngôn ngữ nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lyrics'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, these lyrics are incredibly moving!
|
Ồ, lời bài hát này thật sự rất cảm động! |
| Phủ định |
Oh, the lyrics aren't very inspiring this time.
|
Ôi, lời bài hát lần này không được truyền cảm hứng cho lắm. |
| Nghi vấn |
Hey, are these lyrics yours?
|
Này, lời bài hát này là của bạn à? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The singer wrote the lyrics for the entire album.
|
Ca sĩ đã viết lời cho toàn bộ album. |
| Phủ định |
Not only did the band write amazing music, but also they crafted meaningful lyrics.
|
Không những ban nhạc viết nhạc tuyệt vời, mà họ còn tạo ra những lời bài hát đầy ý nghĩa. |
| Nghi vấn |
Should you need help understanding the lyrics, feel free to ask.
|
Nếu bạn cần giúp đỡ để hiểu lời bài hát, cứ tự nhiên hỏi. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band will release the lyrics to their new song next week.
|
Ban nhạc sẽ phát hành lời bài hát cho bài hát mới của họ vào tuần tới. |
| Phủ định |
I am not going to memorize all the lyrics to that complicated song.
|
Tôi sẽ không học thuộc lòng tất cả lời bài hát của bài hát phức tạp đó. |
| Nghi vấn |
Will you share the lyrics with me so I can sing along?
|
Bạn sẽ chia sẻ lời bài hát với tôi để tôi có thể hát theo chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The songwriter has been working on the lyrics for the new song.
|
Nhạc sĩ đã và đang làm việc trên lời bài hát cho bài hát mới. |
| Phủ định |
The band hasn't been focusing on the lyrics in their recent rehearsals.
|
Ban nhạc đã không tập trung vào lời bài hát trong các buổi diễn tập gần đây của họ. |
| Nghi vấn |
Has she been analyzing the lyrics of the song for hours?
|
Cô ấy đã phân tích lời bài hát trong nhiều giờ phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to listen to the lyrics of every song very carefully when I was a teenager.
|
Tôi đã từng nghe lời bài hát của mọi bài hát rất cẩn thận khi tôi còn là một thiếu niên. |
| Phủ định |
She didn't use to pay attention to the lyrics; she just liked the melody.
|
Cô ấy đã không từng chú ý đến lời bài hát; cô ấy chỉ thích giai điệu. |
| Nghi vấn |
Did you use to write down the lyrics of your favorite songs?
|
Bạn đã từng viết ra lời bài hát yêu thích của mình phải không? |