(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chorus
B1

chorus

noun

Nghĩa tiếng Việt

điệp khúc đoạn điệp dàn hợp xướng đội đồng ca đồng thanh hô vang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chorus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điệp khúc, đoạn điệp, đoạn đồng ca (trong một bài hát, được lặp lại sau mỗi khổ thơ, thường do nhiều người hát).

Definition (English Meaning)

A part of a song that is repeated after each verse, typically by more than one person.

Ví dụ Thực tế với 'Chorus'

  • "The chorus of the song is very catchy."

    "Điệp khúc của bài hát này rất dễ nhớ."

  • "Everyone joined in the chorus."

    "Mọi người cùng hòa giọng vào điệp khúc."

  • "The play featured a large chorus."

    "Vở kịch có một dàn hợp xướng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chorus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chorus
  • Verb: chorus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Chorus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điệp khúc là phần nổi bật và dễ nhớ nhất của một bài hát. Nó thường chứa đựng thông điệp chính của bài hát và được lặp lại để nhấn mạnh. Khác với 'verse' (khổ thơ) kể câu chuyện, 'chorus' thường tóm tắt cảm xúc hoặc ý chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chorus'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience joined in the chorus after the band signaled.
Khán giả đã hòa giọng vào điệp khúc sau khi ban nhạc ra hiệu.
Phủ định
Although they practiced for hours, they didn't chorus the song perfectly during the show.
Mặc dù họ đã luyện tập hàng giờ, họ đã không hát đồng thanh bài hát một cách hoàn hảo trong suốt buổi biểu diễn.
Nghi vấn
Will the birds chorus at dawn, if the weather is favorable?
Liệu những chú chim có hót đồng thanh vào bình minh không, nếu thời tiết thuận lợi?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the conductor cues us, the chorus will sing louder.
Nếu người chỉ huy ra hiệu cho chúng tôi, dàn hợp xướng sẽ hát to hơn.
Phủ định
If you don't rehearse with the chorus, you won't be able to sing in harmony.
Nếu bạn không luyện tập với dàn hợp xướng, bạn sẽ không thể hát hòa âm.
Nghi vấn
Will the audience enjoy the performance if the chorus sings with passion?
Liệu khán giả có thích buổi biểu diễn nếu dàn hợp xướng hát bằng niềm đam mê không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert ends, the audience will have been chorusing along to the band's hits for two hours.
Đến khi buổi hòa nhạc kết thúc, khán giả đã và đang đồng thanh hát theo những bản hit của ban nhạc trong hai giờ.
Phủ định
By next year, the protesters won't have been chorusing their demands for a full year; they started in March.
Đến năm sau, những người biểu tình sẽ chưa đồng thanh hô vang các yêu sách của họ được một năm đầy đủ; họ bắt đầu vào tháng Ba.
Nghi vấn
Will the choir have been chorusing that hymn for more than five minutes by the time the priest arrives?
Liệu dàn hợp xướng đã và đang đồng thanh hát bài thánh ca đó được hơn năm phút khi cha xứ đến chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The choir has chorused their support for the new music program.
Dàn hợp xướng đã đồng thanh ủng hộ chương trình âm nhạc mới.
Phủ định
She hasn't chorused with the group on this particular song before.
Cô ấy chưa từng hát đồng thanh với nhóm trong bài hát cụ thể này trước đây.
Nghi vấn
Has the audience chorused the final lines of the song?
Khán giả đã đồng thanh hát những dòng cuối của bài hát chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The choir has been chorusing the same refrain for the last hour.
Dàn hợp xướng đã và đang đồng thanh hát đi hát lại đoạn điệp khúc đó suốt một tiếng đồng hồ qua.
Phủ định
They haven't been chorusing together since the argument last week.
Họ đã không cùng nhau hát đồng thanh kể từ cuộc tranh cãi tuần trước.
Nghi vấn
Has the band been chorusing that line to create a sense of unity?
Ban nhạc có đang hát đồng thanh câu đó để tạo cảm giác đoàn kết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)