(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ melody
B1

melody

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giai điệu điệu nhạc âm điệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Melody'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các nốt nhạc đơn lẻ được sắp xếp một cách hài hòa và dễ nghe.

Definition (English Meaning)

A sequence of single notes that is musically satisfying.

Ví dụ Thực tế với 'Melody'

  • "The melody of this song is very catchy."

    "Giai điệu của bài hát này rất dễ nhớ."

  • "He hummed a familiar melody."

    "Anh ấy ngân nga một giai điệu quen thuộc."

  • "The film had a beautiful melody throughout."

    "Bộ phim có một giai điệu tuyệt vời xuyên suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Melody'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tune(giai điệu, điệu)
air(điệu, làn điệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Melody'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Melody thường được dùng để chỉ phần chính, dễ nhận biết và đáng nhớ nhất của một bản nhạc. Nó là yếu tố tạo nên tính giai điệu và cảm xúc cho bài hát. Khác với harmony (hòa âm) là sự kết hợp của nhiều nốt nhạc cùng một lúc, melody là một chuỗi nốt nhạc nối tiếp nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in a melody" thường được dùng để chỉ sự hiện diện của một yếu tố nào đó trong giai điệu. "the melody of" thường dùng để chỉ giai điệu của một bài hát cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Melody'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)