fovea
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fovea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chỗ lõm nhỏ ở võng mạc của mắt, nơi thị lực sắc nét nhất. Trung tâm của trường thị giác được tập trung vào vùng này, nơi các tế bào hình nón võng mạc tập trung đặc biệt cao.
Definition (English Meaning)
A small depression in the retina of the eye where visual acuity is highest. The center of the field of vision is focused in this region, where retinal cones are particularly concentrated.
Ví dụ Thực tế với 'Fovea'
-
"The image is focused on the fovea for clear vision."
"Hình ảnh được tập trung vào fovea để có thị lực rõ ràng."
-
"Damage to the fovea can result in significant vision loss."
"Tổn thương fovea có thể dẫn đến mất thị lực đáng kể."
-
"The fovea is crucial for tasks that require high visual precision, such as reading."
"Fovea rất quan trọng đối với các nhiệm vụ đòi hỏi độ chính xác thị giác cao, chẳng hạn như đọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fovea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fovea
- Adjective: foveal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fovea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fovea là vùng trung tâm của điểm vàng (macula) trên võng mạc, chịu trách nhiệm cho thị lực trung tâm và màu sắc sắc nét. Khả năng nhìn chi tiết và đọc phụ thuộc rất lớn vào chức năng của fovea.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in the fovea:** Được sử dụng để chỉ vị trí của một thứ gì đó nằm bên trong fovea.
* **of the fovea:** Được sử dụng để chỉ một đặc điểm hoặc thuộc tính của fovea.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fovea'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.