(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ macular
C1

macular

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc điểm vàng liên quan đến điểm vàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Macular'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến điểm vàng của mắt.

Definition (English Meaning)

Relating to or affecting the macula of the eye.

Ví dụ Thực tế với 'Macular'

  • "Macular degeneration is a leading cause of vision loss in older adults."

    "Thoái hóa điểm vàng là một nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực ở người lớn tuổi."

  • "The patient was diagnosed with macular edema."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán bị phù điểm vàng."

  • "Macular pigment optical density is an important biomarker."

    "Mật độ quang học sắc tố điểm vàng là một dấu ấn sinh học quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Macular'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: macular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Macular'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'macular' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học để mô tả các bệnh lý hoặc tình trạng liên quan đến điểm vàng, một vùng nhỏ ở võng mạc chịu trách nhiệm cho thị lực trung tâm rõ nét. Nó thường đi kèm với các từ như 'degeneration' (thoái hóa), 'edema' (phù), hoặc 'hole' (lỗ) để mô tả các bệnh lý cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ sự liên quan, ví dụ: 'macular degeneration' (thoái hóa điểm vàng) nghĩa là sự thoái hóa của điểm vàng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Macular'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)