madden
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Madden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó cực kỳ tức giận; làm phẫn nộ.
Definition (English Meaning)
To make someone extremely angry; to infuriate.
Ví dụ Thực tế với 'Madden'
-
"His constant interruptions maddened her."
"Sự ngắt lời liên tục của anh ta làm cô ấy phát điên."
-
"The delays maddened the travelers."
"Sự trì hoãn làm cho những hành khách phát điên."
-
"Don't let his comments madden you; he's just trying to get a reaction."
"Đừng để những lời bình luận của anh ta làm bạn tức giận; anh ta chỉ đang cố gắng để có được một phản ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Madden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Không phổ biến
- Verb: Có
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Madden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Madden" thường diễn tả một sự tức giận mạnh mẽ, bộc phát và mất kiểm soát. Nó nhấn mạnh vào sự kích động cảm xúc mạnh mẽ hơn so với các từ như "annoy" (làm phiền) hay "irritate" (chọc tức). "Madden" mang sắc thái mạnh mẽ hơn "anger" (làm giận) và gần với "enrage" (làm điên cuồng) nhưng có thể không mạnh bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Những giới từ này thường đi sau động từ "madden" để chỉ nguyên nhân gây ra sự tức giận. Ví dụ: maddened by something (tức giận bởi điều gì đó), maddened at someone (tức giận với ai đó), maddened with frustration (tức giận vì sự thất vọng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Madden'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His constant complaining maddens me.
|
Việc anh ta liên tục phàn nàn làm tôi phát điên. |
| Phủ định |
Nothing she does ever maddens him.
|
Không điều gì cô ấy làm khiến anh ấy tức giận. |
| Nghi vấn |
Does it madden you when people are late?
|
Bạn có thấy khó chịu khi mọi người đến muộn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He maddens his father with his constant rule-breaking.
|
Anh ta làm bố anh ta phát điên với việc liên tục phá luật. |
| Phủ định |
Not only did he madden his mother, but he also alienated his siblings.
|
Không chỉ làm mẹ anh ta phát điên, mà anh ta còn làm mất lòng anh chị em. |
| Nghi vấn |
Should he madden his boss again, he will be fired.
|
Nếu anh ta lại làm ông chủ phát điên, anh ta sẽ bị sa thải. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He maddens me sometimes, doesn't he?
|
Anh ấy đôi khi làm tôi phát điên lên, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't madden easily, does she?
|
Cô ấy không dễ bị làm cho phát điên, phải không? |
| Nghi vấn |
They maddened the crowd with their antics, didn't they?
|
Họ đã làm đám đông phát điên với những trò hề của mình, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His constant complaining maddened her.
|
Sự phàn nàn liên tục của anh ấy làm cô ấy phát điên. |
| Phủ định |
The delay didn't madden the passengers as much as the poor communication.
|
Sự chậm trễ không làm hành khách phát điên bằng việc giao tiếp kém. |
| Nghi vấn |
Did the long wait madden you?
|
Sự chờ đợi lâu có làm bạn phát điên không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is maddening me with his constant complaints.
|
Anh ta đang làm tôi phát điên với những lời phàn nàn liên tục của anh ta. |
| Phủ định |
I am not maddening anyone, I'm just stating facts.
|
Tôi không làm ai phát điên cả, tôi chỉ đang nêu sự thật thôi. |
| Nghi vấn |
Is she maddening you with her poor decisions?
|
Cô ấy có đang làm bạn phát điên với những quyết định tồi tệ của mình không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant delays have maddened the passengers.
|
Sự trì hoãn liên tục đã làm cho hành khách phát điên. |
| Phủ định |
The company hasn't maddened its customers with poor service.
|
Công ty đã không làm khách hàng phát điên bằng dịch vụ kém. |
| Nghi vấn |
Has the long wait maddened him?
|
Sự chờ đợi lâu có làm anh ấy phát điên không? |