made-up
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Made-up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bịa ra, tưởng tượng ra; không có thật.
Definition (English Meaning)
Invented or imagined; not real.
Ví dụ Thực tế với 'Made-up'
-
"He told a made-up story about why he was late."
"Anh ta kể một câu chuyện bịa đặt về lý do anh ta đến muộn."
-
"The evidence was completely made-up."
"Bằng chứng hoàn toàn bịa đặt."
-
"She has a made-up name for her imaginary friend."
"Cô ấy có một cái tên bịa đặt cho người bạn tưởng tượng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Made-up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: made-up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Made-up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả một câu chuyện, lời giải thích, lý do, hoặc sự thật nào đó là không có thật, được tạo ra để lừa dối hoặc cho vui. Khác với 'false' (sai sự thật) ở chỗ 'made-up' nhấn mạnh vào hành động tạo ra một điều gì đó, trong khi 'false' chỉ đơn thuần là không đúng. So với 'fictional' (hư cấu), 'made-up' thường mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự không trung thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Made-up'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her made-up story was incredibly convincing!
|
Chà, câu chuyện bịa đặt của cô ấy thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Gosh, that made-up excuse won't work on me.
|
Trời ơi, cái cớ bịa đặt đó sẽ không có tác dụng với tôi đâu. |
| Nghi vấn |
Hey, is that entire report made-up?
|
Này, toàn bộ báo cáo đó có phải là bịa đặt không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will use a made-up name for her online persona.
|
Cô ấy sẽ sử dụng một cái tên bịa đặt cho nhân vật trực tuyến của mình. |
| Phủ định |
They are not going to believe his made-up story about winning the lottery.
|
Họ sẽ không tin câu chuyện bịa đặt của anh ấy về việc trúng xổ số đâu. |
| Nghi vấn |
Will the teacher know if I use made-up data for my science project?
|
Liệu giáo viên có biết nếu tôi sử dụng dữ liệu bịa đặt cho dự án khoa học của tôi không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her excuse was as made-up as a character in a fantasy novel.
|
Lời bào chữa của cô ấy bịa đặt như một nhân vật trong một cuốn tiểu thuyết giả tưởng. |
| Phủ định |
His story wasn't less made-up than hers; both were clearly fabricated.
|
Câu chuyện của anh ấy không ít bịa đặt hơn của cô ấy; cả hai đều rõ ràng là bịa đặt. |
| Nghi vấn |
Is this rumour the most made-up story I've ever heard?
|
Có phải tin đồn này là câu chuyện bịa đặt nhất mà tôi từng nghe? |