(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fiction
B2

fiction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn học hư cấu truyện hư cấu tiểu thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Văn học dưới dạng văn xuôi, đặc biệt là tiểu thuyết, mô tả các sự kiện và con người tưởng tượng.

Definition (English Meaning)

Literature in the form of prose, especially novels, that describes imaginary events and people.

Ví dụ Thực tế với 'Fiction'

  • "Her latest novel is a work of fiction."

    "Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy là một tác phẩm hư cấu."

  • "He enjoys reading fiction in his spare time."

    "Anh ấy thích đọc truyện hư cấu vào thời gian rảnh."

  • "The line between fiction and reality can sometimes be blurred."

    "Đôi khi ranh giới giữa hư cấu và thực tế có thể bị xóa nhòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fiction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

novel(tiểu thuyết)
story(câu chuyện)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-fiction(phi hư cấu)
fact(sự thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Fiction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fiction thường được dùng để chỉ các tác phẩm văn học hư cấu, trái ngược với các tác phẩm phi hư cấu (non-fiction) dựa trên sự thật. Nó bao gồm nhiều thể loại như tiểu thuyết, truyện ngắn, truyện vừa, và có thể mang tính giải trí, giáo dục, hoặc phê bình xã hội. Sự khác biệt chính với 'fantasy' là fiction không nhất thiết phải có yếu tố siêu nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in fiction: được dùng để chỉ một yếu tố xuất hiện trong tác phẩm hư cấu (ví dụ: 'violence in fiction'). of fiction: được dùng để chỉ bản chất hư cấu của một điều gì đó (ví dụ: 'a work of fiction').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)