magnesian mica
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnesian mica'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại mica giàu magiê.
Definition (English Meaning)
A type of mica that is rich in magnesium.
Ví dụ Thực tế với 'Magnesian mica'
-
"The chemical analysis revealed that the mica was a magnesian variety."
"Phân tích hóa học cho thấy rằng mica đó là một loại magnesian."
-
"Magnesian mica is often found in metamorphic rocks."
"Mica magnesian thường được tìm thấy trong đá biến chất."
-
"The presence of magnesian mica can affect the properties of the rock."
"Sự hiện diện của mica magnesian có thể ảnh hưởng đến tính chất của đá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnesian mica'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mica
- Adjective: magnesian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnesian mica'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Magnesian mica là một thuật ngữ chung để chỉ các loại mica có chứa một lượng đáng kể magiê trong thành phần hóa học của chúng. Nó bao gồm các khoáng chất như phlogopite và biotite (khi biotite giàu magiê). Sự khác biệt chính nằm ở thành phần hóa học và các tính chất vật lý liên quan. Phlogopite thường có màu sáng hơn và giàu magiê hơn biotite.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: "Magnesian mica is abundant in some metamorphic rocks." (Mica magnesian rất phong phú trong một số đá biến chất).
as: "Magnesian mica can be used as an electrical insulator." (Mica magnesian có thể được sử dụng như một chất cách điện).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnesian mica'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.