(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phlogopite
C1

phlogopite

noun

Nghĩa tiếng Việt

phlogopit mica giàu magiê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phlogopite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoáng vật thuộc họ mica, giàu magiê, thuộc nhóm phyllosilicate.

Definition (English Meaning)

A magnesium-rich member of the mica family of phyllosilicate minerals.

Ví dụ Thực tế với 'Phlogopite'

  • "Phlogopite is commonly found in metamorphic rocks."

    "Phlogopite thường được tìm thấy trong các loại đá biến chất."

  • "The phlogopite crystals exhibited a distinct bronze coloration."

    "Các tinh thể phlogopite thể hiện một màu đồng đặc trưng."

  • "Phlogopite is used in some electrical insulators due to its high dielectric strength."

    "Phlogopite được sử dụng trong một số vật liệu cách điện do độ bền điện môi cao của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phlogopite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phlogopite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Phlogopite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phlogopite là một loại mica có màu vàng, nâu, hoặc đỏ, thường chứa một lượng đáng kể magiê. Nó khác với các loại mica khác về thành phần hóa học và tính chất vật lý. Thường được tìm thấy trong đá magma và đá biến chất giàu magiê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' thường được sử dụng để chỉ sự tồn tại của phlogopite trong một loại đá hoặc môi trường cụ thể. 'within' cũng tương tự, nhấn mạnh sự nằm bên trong một cấu trúc khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phlogopite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)