(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscovite
C1

muscovite

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mica trắng muscovit liên quan đến nước Nga thời xưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscovite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoáng chất bao gồm silicat nhôm kali ngậm nước với cấu trúc lớp; một dạng mica (khoáng vật mica trắng).

Definition (English Meaning)

A mineral consisting of a hydrated potassium aluminum silicate with a layered structure; a form of mica.

Ví dụ Thực tế với 'Muscovite'

  • "Muscovite is a common mineral found in metamorphic rocks."

    "Muscovite là một khoáng chất phổ biến được tìm thấy trong đá biến chất."

  • "The geologists analyzed the muscovite crystals to determine the age of the rock formation."

    "Các nhà địa chất đã phân tích các tinh thể muscovite để xác định tuổi của thành hệ đá."

  • "Muscovite windows were once used in Russia before the advent of glass."

    "Cửa sổ muscovite đã từng được sử dụng ở Nga trước khi có sự ra đời của kính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscovite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muscovite
  • Adjective: muscovite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Muscovite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Muscovite là một loại mica phổ biến, còn được gọi là mica trắng, có đặc tính cách điện và chịu nhiệt tốt. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Tên gọi 'muscovite' xuất phát từ 'Muscovy glass', một tên gọi cũ, vì nó từng được sử dụng rộng rãi làm kính cửa sổ ở Nga (Muscovy).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được dùng để chỉ thành phần (muscovite of a particular origin). 'in' thường được dùng để chỉ sự hiện diện (muscovite in rocks).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscovite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)