(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biotite
C1

biotite

noun

Nghĩa tiếng Việt

biotit mica đen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biotite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoáng vật phyllosilicate màu đen hoặc nâu sẫm thuộc nhóm mica, với công thức hóa học gần đúng là K(Mg,Fe)3AlSi3O10(F,OH)2.

Definition (English Meaning)

A black or dark brown phyllosilicate mineral within the mica group, with the approximate chemical formula K(Mg,Fe)3AlSi3O10(F,OH)2.

Ví dụ Thực tế với 'Biotite'

  • "Biotite crystals are easily identified by their dark color and perfect cleavage."

    "Các tinh thể biotite dễ dàng được nhận biết bởi màu sẫm và độ tách lớp hoàn hảo của chúng."

  • "The presence of biotite in the rock indicates its origin from a specific geological environment."

    "Sự hiện diện của biotite trong đá cho thấy nguồn gốc của nó từ một môi trường địa chất cụ thể."

  • "Biotite is often used in potassium-argon dating."

    "Biotite thường được sử dụng trong phương pháp xác định niên đại kali-argon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biotite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biotite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

black mica(mica đen)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Biotite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biotite là một khoáng vật mica phổ biến được tìm thấy trong nhiều loại đá lửa và đá biến chất. Nó đặc trưng bởi màu sẫm và khả năng dễ tách thành các lớp mỏng, linh hoạt. Biotite thường được sử dụng để xác định niên đại của đá bằng phương pháp đo tuổi phóng xạ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

"in" được sử dụng để chỉ sự tồn tại của biotite trong đá hoặc môi trường. Ví dụ: "Biotite is found in granite." (Biotite được tìm thấy trong đá granite). "within" được sử dụng để chỉ vị trí của biotite bên trong một nhóm khoáng vật lớn hơn. Ví dụ: "Biotite is within the mica group." (Biotite nằm trong nhóm mica).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biotite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)