(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attracting
B2

attracting

Động từ (dạng V-ing/Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang thu hút lôi cuốn hấp dẫn quyến rũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attracting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thu hút, lôi cuốn ai đó hoặc cái gì đó về phía mình hoặc về phía nó.

Definition (English Meaning)

Drawing someone or something towards oneself or itself.

Ví dụ Thực tế với 'Attracting'

  • "The store is attracting a lot of customers with its discounts."

    "Cửa hàng đang thu hút rất nhiều khách hàng bằng các chương trình giảm giá."

  • "The festival is attracting visitors from all over the world."

    "Lễ hội đang thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới."

  • "The new policy is attracting criticism from some members of the public."

    "Chính sách mới đang thu hút sự chỉ trích từ một số thành viên của công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attracting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: attract
  • Adjective: attractive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drawing(lôi cuốn, hấp dẫn)
appealing(hấp dẫn, quyến rũ)
luring(dụ dỗ, lôi kéo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Attracting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Attracting" là dạng tiếp diễn của động từ "attract", diễn tả hành động đang diễn ra hoặc là một phần của một quá trình lớn hơn. Nó thường được dùng để mô tả những nỗ lực hoặc tính chất khiến một người/vật trở nên hấp dẫn hoặc lôi cuốn. Khác với "attract" chỉ đơn thuần là hành động thu hút, "attracting" nhấn mạnh vào tính chất đang diễn ra của sự thu hút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

"Attract to" được sử dụng để chỉ đối tượng bị thu hút bởi một người/vật khác. Ví dụ: "The company is attracting new customers to its products."
"Attract towards" có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về hướng của sự thu hút. Ví dụ: "The bright light was attracting the moths towards it."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attracting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)