(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnetism
B2

magnetism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

từ tính sức hút sự quyến rũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc tính và hiện tượng liên quan đến nam châm.

Definition (English Meaning)

The properties and phenomena associated with magnets.

Ví dụ Thực tế với 'Magnetism'

  • "The magnetism of the Earth protects us from harmful solar radiation."

    "Từ trường của Trái Đất bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ mặt trời có hại."

  • "The experiment demonstrated the principles of magnetism."

    "Thí nghiệm đã chứng minh các nguyên tắc của từ tính."

  • "The politician's charisma and magnetism made him a popular leader."

    "Sức hút và sự quyến rũ của chính trị gia khiến ông trở thành một nhà lãnh đạo nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Magnetism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'magnetism' chỉ lực hút hoặc đẩy của nam châm hoặc các vật thể có tính chất tương tự. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả sự hấp dẫn, lôi cuốn mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

''Magnetism of' đề cập đến từ tính của một vật thể cụ thể. ''Magnetism between' đề cập đến lực hút hoặc đẩy giữa hai hoặc nhiều vật thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)