(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ main territory
B2

main territory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng lãnh thổ chủ yếu khu vực trọng yếu vùng lãnh thổ chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Main territory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng lãnh thổ chính hoặc quan trọng nhất được kiểm soát bởi một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân.

Definition (English Meaning)

The primary or most important area of land or region controlled by a country, organization, or individual.

Ví dụ Thực tế với 'Main territory'

  • "The company's main territory is in the southeastern part of the country."

    "Vùng lãnh thổ chính của công ty nằm ở khu vực đông nam của đất nước."

  • "The rebel forces were pushed back from the main territory."

    "Lực lượng nổi dậy đã bị đẩy lùi khỏi vùng lãnh thổ chính."

  • "Maintaining control of the main territory is crucial for the government's stability."

    "Duy trì kiểm soát vùng lãnh thổ chính là rất quan trọng đối với sự ổn định của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Main territory'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Main territory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khu vực cốt lõi, quan trọng nhất về mặt chiến lược, kinh tế, hoặc chính trị. Nó nhấn mạnh tính chất trung tâm và có giá trị đặc biệt của vùng lãnh thổ đó so với các vùng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of within

* **in**: Được dùng để chỉ vị trí của một cái gì đó *bên trong* vùng lãnh thổ chính. Ví dụ: 'The headquarters are in the main territory.'
* **of**: Được dùng để chỉ sự thuộc về, liên quan đến vùng lãnh thổ chính. Ví dụ: 'The resources of the main territory are vital to the country.'
* **within**: Tương tự như 'in', nhưng nhấn mạnh hơn về việc nằm *trong phạm vi* của vùng lãnh thổ chính. Ví dụ: 'All operations are conducted within the main territory.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Main territory'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This is their main territory, and they will defend it at all costs.
Đây là lãnh thổ chính của họ, và họ sẽ bảo vệ nó bằng mọi giá.
Phủ định
That is not our main territory; ours lies further north.
Đó không phải là lãnh thổ chính của chúng ta; lãnh thổ của chúng ta nằm xa hơn về phía bắc.
Nghi vấn
Whose main territory is this, and why are they encroaching?
Đây là lãnh thổ chính của ai, và tại sao họ lại xâm phạm?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's main territory is in Southeast Asia.
Lãnh thổ chính của công ty nằm ở Đông Nam Á.
Phủ định
Never have I seen such fierce competition in their main territory.
Chưa bao giờ tôi thấy sự cạnh tranh khốc liệt như vậy trên lãnh thổ chính của họ.
Nghi vấn
Should the company expand its territory, will it focus on new markets or reinforce its main territory?
Nếu công ty mở rộng lãnh thổ của mình, liệu nó sẽ tập trung vào các thị trường mới hay củng cố lãnh thổ chính của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)