(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outlying territories
B2

outlying territories

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

vùng lãnh thổ hải ngoại vùng lãnh thổ xa xôi các khu vực vùng ven
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlying territories'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các vùng lãnh thổ nằm xa phần chính của một quốc gia hoặc khu vực.

Definition (English Meaning)

Territories that are located far from the main part of a country or area.

Ví dụ Thực tế với 'Outlying territories'

  • "The Falkland Islands are an example of outlying territories of the United Kingdom."

    "Quần đảo Falkland là một ví dụ về các vùng lãnh thổ hải ngoại của Vương quốc Anh."

  • "Many Pacific islands are outlying territories of larger nations."

    "Nhiều hòn đảo ở Thái Bình Dương là các vùng lãnh thổ hải ngoại của các quốc gia lớn hơn."

  • "The government is investing in infrastructure in its outlying territories."

    "Chính phủ đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở các vùng lãnh thổ hải ngoại của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outlying territories'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Outlying territories'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, địa lý, hoặc hành chính để chỉ các khu vực nằm ở vùng ven, vùng ngoại vi, hoặc các đảo xa thuộc quyền kiểm soát của một quốc gia. 'Outlying' nhấn mạnh sự xa xôi, hẻo lánh so với trung tâm. Khác với 'remote areas' vốn chỉ sự xa xôi về địa lý, 'outlying territories' mang ý nghĩa chính trị và pháp lý rõ ràng hơn, đề cập đến các vùng lãnh thổ thuộc chủ quyền của một quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Ví dụ: 'The outlying territories of France.' (Các vùng lãnh thổ hải ngoại của Pháp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlying territories'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The outlying territories are rich in natural resources.
Các vùng lãnh thổ xa xôi giàu tài nguyên thiên nhiên.
Phủ định
The government does not invest enough in the outlying territories.
Chính phủ không đầu tư đủ vào các vùng lãnh thổ xa xôi.
Nghi vấn
Do the outlying territories have access to adequate healthcare?
Các vùng lãnh thổ xa xôi có được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe đầy đủ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government had already invested heavily in the outlying territories before the economic crisis hit.
Chính phủ đã đầu tư rất nhiều vào các vùng lãnh thổ xa xôi trước khi cuộc khủng hoảng kinh tế xảy ra.
Phủ định
They had not considered the needs of the outlying territories before implementing the new policy.
Họ đã không xem xét nhu cầu của các vùng lãnh thổ xa xôi trước khi thực hiện chính sách mới.
Nghi vấn
Had the explorers mapped all the outlying territories before returning to the mainland?
Các nhà thám hiểm đã lập bản đồ tất cả các vùng lãnh thổ xa xôi trước khi trở về đất liền chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I lived in one of the outlying territories; life would be so much simpler.
Tôi ước mình sống ở một trong những vùng lãnh thổ xa xôi; cuộc sống sẽ đơn giản hơn rất nhiều.
Phủ định
If only the government wouldn't neglect the outlying territories so much; things would improve.
Giá mà chính phủ đừng bỏ bê các vùng lãnh thổ xa xôi nhiều đến vậy; mọi thứ sẽ được cải thiện.
Nghi vấn
Do you wish the company would invest more in the outlying territories, or do you think it's a waste of resources?
Bạn có ước công ty sẽ đầu tư nhiều hơn vào các vùng lãnh thổ xa xôi hay bạn nghĩ đó là sự lãng phí tài nguyên?
(Vị trí vocab_tab4_inline)