(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maintain skills
B2

maintain skills

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

duy trì kỹ năng giữ vững kỹ năng bảo trì kỹ năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintain skills'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Duy trì, giữ gìn, bảo trì cái gì đó ở trong tình trạng tốt bằng cách kiểm tra hoặc sửa chữa nó thường xuyên.

Definition (English Meaning)

To keep something in good condition by checking or repairing it regularly.

Ví dụ Thực tế với 'Maintain skills'

  • "It's important to maintain your skills by practicing regularly."

    "Điều quan trọng là phải duy trì các kỹ năng của bạn bằng cách luyện tập thường xuyên."

  • "She needs to maintain her language skills while living abroad."

    "Cô ấy cần duy trì các kỹ năng ngôn ngữ của mình khi sống ở nước ngoài."

  • "Regular training helps employees maintain their skills."

    "Đào tạo thường xuyên giúp nhân viên duy trì các kỹ năng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maintain skills'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: maintain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lose skills(mất kỹ năng)
degrade skills(làm suy giảm kỹ năng)

Từ liên quan (Related Words)

improve skills(nâng cao kỹ năng)
develop skills(phát triển kỹ năng)
acquire skills(tiếp thu kỹ năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Phát triển cá nhân Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Maintain skills'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh 'maintain skills', nó mang ý nghĩa chủ động thực hiện các hành động để kỹ năng không bị mai một, bao gồm việc luyện tập thường xuyên, cập nhật kiến thức mới liên quan đến kỹ năng, và áp dụng kỹ năng vào thực tế. Khác với 'preserve skills', 'maintain' nhấn mạnh vào việc chủ động can thiệp để giữ vững trình độ hiện tại chứ không chỉ đơn thuần là bảo tồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'maintain at': duy trì ở một mức độ nào đó. Ví dụ: 'maintain skills at a high level'. 'maintain in': duy trì trong một trạng thái nhất định. Ví dụ: 'maintain skills in top condition'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintain skills'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company provides opportunities for employees to maintain their skills through workshops.
Công ty tạo cơ hội cho nhân viên duy trì các kỹ năng của họ thông qua các buổi hội thảo.
Phủ định
Without consistent practice, it's difficult to maintain skills in a competitive field.
Nếu không luyện tập thường xuyên, rất khó để duy trì kỹ năng trong một lĩnh vực cạnh tranh.
Nghi vấn
Is it necessary to maintain skills by attending regular training courses?
Có cần thiết phải duy trì kỹ năng bằng cách tham gia các khóa đào tạo thường xuyên không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She works hard to maintain her language skills.
Cô ấy làm việc chăm chỉ để duy trì các kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Phủ định
They don't maintain their computer skills well enough.
Họ không duy trì các kỹ năng máy tính của mình đủ tốt.
Nghi vấn
Do you maintain your driving skills by practicing regularly?
Bạn có duy trì kỹ năng lái xe của mình bằng cách luyện tập thường xuyên không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She works hard to maintain her skills in painting.
Cô ấy làm việc chăm chỉ để duy trì kỹ năng vẽ tranh của mình.
Phủ định
They don't maintain their skills if they don't practice regularly.
Họ không duy trì được kỹ năng của mình nếu họ không luyện tập thường xuyên.
Nghi vấn
Does he need to maintain his skills by taking advanced courses?
Anh ấy có cần duy trì kỹ năng của mình bằng cách tham gia các khóa học nâng cao không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was maintaining her skills by practicing every day.
Cô ấy đang duy trì các kỹ năng của mình bằng cách luyện tập mỗi ngày.
Phủ định
They were not maintaining their skills because they were too busy.
Họ đã không duy trì các kỹ năng của mình vì họ quá bận.
Nghi vấn
Were you maintaining your skills while you were on vacation?
Bạn có đang duy trì các kỹ năng của mình khi bạn đang đi nghỉ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)