retain skills
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retain skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ lại, duy trì, bảo tồn (một cái gì đó). Trong ngữ cảnh 'retain skills' có nghĩa là duy trì các kỹ năng đã học được, không để chúng bị mai một.
Definition (English Meaning)
To keep possession of; continue to have (something).
Ví dụ Thực tế với 'Retain skills'
-
"It is important to retain skills learned during training."
"Việc duy trì các kỹ năng đã học được trong quá trình đào tạo là rất quan trọng."
-
"Regular practice helps to retain skills."
"Luyện tập thường xuyên giúp duy trì các kỹ năng."
-
"The company invests in training programs to help employees retain skills."
"Công ty đầu tư vào các chương trình đào tạo để giúp nhân viên duy trì các kỹ năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retain skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: retain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retain skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'retain' mang ý nghĩa chủ động giữ lại một cái gì đó, không để nó mất đi. Khác với 'maintain' (duy trì), 'retain' thường nhấn mạnh vào việc giữ lại những gì đã có, trong khi 'maintain' có thể bao gồm cả việc cải thiện hoặc phát triển thêm. 'Preserve' (bảo tồn) mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng để bảo tồn những giá trị văn hóa, lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retain skills'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Retain your skills by practicing regularly.
|
Duy trì kỹ năng của bạn bằng cách luyện tập thường xuyên. |
| Phủ định |
Don't forget to retain those crucial skills!
|
Đừng quên duy trì những kỹ năng quan trọng đó! |
| Nghi vấn |
Please retain your skills by attending the workshop.
|
Vui lòng duy trì kỹ năng của bạn bằng cách tham dự hội thảo. |