sustain skills
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustain skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Duy trì hoặc giữ vững (điều gì đó, đặc biệt là một kỹ năng hoặc khả năng) ở một mức độ nhất định.
Definition (English Meaning)
To maintain or keep up (something, especially a skill or ability) at a certain level.
Ví dụ Thực tế với 'Sustain skills'
-
"It's important to sustain skills through constant practice."
"Điều quan trọng là duy trì kỹ năng thông qua luyện tập thường xuyên."
-
"Companies need to invest in training to sustain skills in their workforce."
"Các công ty cần đầu tư vào đào tạo để duy trì kỹ năng cho lực lượng lao động của họ."
-
"Continuing education helps to sustain skills and knowledge."
"Giáo dục thường xuyên giúp duy trì các kỹ năng và kiến thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sustain skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sustain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sustain skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sustain skills nhấn mạnh vào việc chủ động duy trì và phát triển kỹ năng theo thời gian, không để chúng bị mai một. Khác với 'maintain skills' (duy trì kỹ năng) ở chỗ 'sustain' có ý nghĩa nỗ lực và sự bền bỉ hơn. Gần nghĩa với 'develop skills' (phát triển kỹ năng) nhưng 'sustain' tập trung vào việc giữ vững sự phát triển đã có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sustain skills *through* continuous practice: Duy trì kỹ năng thông qua luyện tập liên tục.
Sustain skills *by* attending workshops: Duy trì kỹ năng bằng cách tham gia các buổi hội thảo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustain skills'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.