degrade skills
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Degrade skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm giảm giá trị, phẩm chất, hoặc hiệu quả của kỹ năng; làm cho kỹ năng trở nên tồi tệ hơn, kém phát triển hơn.
Definition (English Meaning)
To reduce someone's status or worth; to make something worse in quality.
Ví dụ Thực tế với 'Degrade skills'
-
"Lack of practice can degrade your skills over time."
"Việc thiếu luyện tập có thể làm suy giảm kỹ năng của bạn theo thời gian."
-
"The company's training program aims to prevent employee skills from degrading."
"Chương trình đào tạo của công ty nhằm mục đích ngăn chặn kỹ năng của nhân viên bị suy giảm."
-
"Prolonged unemployment can degrade a person's professional skills."
"Tình trạng thất nghiệp kéo dài có thể làm suy giảm các kỹ năng chuyên môn của một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Degrade skills'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Degrade skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng "degrade skills", nó thường mang ý nghĩa kỹ năng bị mai một do không sử dụng thường xuyên, hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tiêu cực khác (ví dụ: môi trường làm việc độc hại). Khác với "lose skills" (mất kỹ năng) ở chỗ "degrade" nhấn mạnh sự suy giảm chất lượng dần dần. Không giống như 'impair skills', vốn chỉ sự suy giảm do một nguyên nhân cụ thể gây ra sự suy yếu hoặc hư hỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Degrade to" thường được sử dụng khi nói về sự chuyển đổi sang một trạng thái thấp kém hơn, nhưng không phổ biến khi đi với 'skills'. Ví dụ: 'The land was degraded to a barren wasteland.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Degrade skills'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.