maintainable code
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintainable code'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng bảo trì; dễ dàng bảo dưỡng, sửa chữa hoặc giữ trong tình trạng tốt.
Definition (English Meaning)
Capable of being maintained; easy to service, repair, or keep in good condition.
Ví dụ Thực tế với 'Maintainable code'
-
"Writing maintainable code is crucial for long-term software projects."
"Viết mã dễ bảo trì là rất quan trọng đối với các dự án phần mềm dài hạn."
-
"The team prioritizes writing maintainable code to reduce future technical debt."
"Nhóm ưu tiên viết mã dễ bảo trì để giảm nợ kỹ thuật trong tương lai."
-
"Using design patterns can help to create more maintainable code."
"Sử dụng các mẫu thiết kế có thể giúp tạo ra mã dễ bảo trì hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maintainable code'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: maintainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maintainable code'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh "maintainable code", nó đề cập đến mã nguồn được viết theo cách mà nó dễ dàng cho các lập trình viên khác (hoặc chính lập trình viên đó trong tương lai) hiểu, sửa đổi, mở rộng và gỡ lỗi. Điều này thường bao gồm việc sử dụng các quy ước đặt tên rõ ràng, viết mã mô-đun, thêm nhiều bình luận giải thích và tuân thủ các nguyên tắc thiết kế đã được thiết lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintainable code'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.